ooscore
馬鬆尼亞1909
馬鬆尼亞1909
克羅地亞克羅地亞
Cầu thủ giá trị nhất: 赫爾沃耶·米西奇€ 260.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ60

Cầu thủ ngoại

4
Tuổi trung bình29.6
Tổng giá trị-

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 03/12/2025 14:30:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 馬鬆尼亞1909 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

古斯圖西加

1594229-121731
-
2

紮達拉洛維

1383222-111127
3

烏蘇克

1582525-131226
-
4

塞格斯達

1582527-23426
-
5

傑德蘭LP

1473425-16924
-
6

NK蘇林

1566321-17424
-
7

拉德尼克克里澤維奇

1465317-11623
-
8

盧斯高

1562718-18020
-
9

烏利亞尼克

1361622-22019
10

克羅達科沃

1361620-20019
-
11

華拉薩甸

1452719-22-317
12

別洛瓦爾

1535716-26-1014
-
13

特瑞內

1542918-29-1114
-
14

NK恩克格罗尼坎

1417617-27-1010
-
15

杜哥塞洛

132479-20-1110
-
16

迪列高禾傑卡

1315711-29-188
Relegation Playoffs
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 馬鬆尼亞1909:

1. Vị trí trên BXH:

2. Điểm số:

3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):

4. Tỉ lệ thắng: 0

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0

Phân tích tuần này của 馬鬆尼亞1909:

1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0

2. xGA trung bình mỗi trận: 0

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 馬鬆尼亞1909. 03/12/2025 14:30:00

關於 馬鬆尼亞1909

追蹤 馬鬆尼亞1909 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

馬鬆尼亞1909 即將進行的比賽

馬鬆尼亞1909 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 馬鬆尼亞1909 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 馬鬆尼亞1909 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

馬鬆尼亞1909 最近的比賽結果

在上一場比賽中,馬鬆尼亞1909 與 斯拉瓦尼亞 交手於 克羅地亞盃,最終比分為 0-1。

你可以在 OOscore 瀏覽 馬鬆尼亞1909 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

馬鬆尼亞1909 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:Marko Vrhovac,Bruno Lovrekovic,Josip Dzambo,Igor Bratanic,Matej·Petrovic,赫爾沃耶·米西奇,安托·古德裏,馬特伊·西弗裏奇,安東尼奧·羅森迪剋,塞爾米爾·馬穆托維奇,Silvio·Mihic,Ivan·Didovic,Mario·Bacic

• 中場:Josip Roso,沙夫裏奇,Marin·Tomas,Stjepan Matajic,剋利亞伊奇,Daniel·Martic,Ivan·Vrhovec,Almedin·Bundavica,Ivan·Bozic,Marko·Ristovski,Antonio·Svrzlic,Marin·Tolic,Mihael·Bosanac,Lovro Anic,Mateo·Zecevic,Franko zitkovic,多馬格吉·馬魯西奇,Toni·Bosnjakovic,达里奥·普迪奇

• 後衛:Damir·Mirkovic,馬爾科·卡尼奇,Josip Balentovic,達揚·西馬奇,Dario·Radic,Luka·Garic,Dominik·Perkovic,Lukas·Kovacevic,Dario·Cato,Karlo·Begovic,米哈爾·佐裏卡,托米斯拉夫·瓦伦蒂奇

• 守門員:Ivan·Princip,Ivan Pavicic,卡羅·剋裏揚,帕特裏剋·古吉奇

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 馬鬆尼亞1909 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

馬鬆尼亞1909 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 馬鬆尼亞1909

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 馬鬆尼亞1909 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 馬鬆尼亞1909 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 馬鬆尼亞1909 2025-2026
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ60

Sân vận động

Sân vận động-
Sức chứa-
Thành phố-