
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 03/12/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 馬鬆尼亞1909 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 古斯圖西加 l w w w d | 15 | 9 | 4 | 2 | 29-12 | 17 | 31 | - |
2 | 紮達拉洛維 w w d l d | 13 | 8 | 3 | 2 | 22-11 | 11 | 27 | |
3 | 烏蘇克 d l l w w | 15 | 8 | 2 | 5 | 25-13 | 12 | 26 | - |
4 | 塞格斯達 w d l w w | 15 | 8 | 2 | 5 | 27-23 | 4 | 26 | - |
5 | 傑德蘭LP l w w l w | 14 | 7 | 3 | 4 | 25-16 | 9 | 24 | - |
6 | NK蘇林 d l w w w | 15 | 6 | 6 | 3 | 21-17 | 4 | 24 | - |
7 | 拉德尼克克里澤維奇 d w w l d | 14 | 6 | 5 | 3 | 17-11 | 6 | 23 | - |
8 | 盧斯高 d l l w w | 15 | 6 | 2 | 7 | 18-18 | 0 | 20 | - |
9 | 烏利亞尼克 l l w w l | 13 | 6 | 1 | 6 | 22-22 | 0 | 19 | |
10 | 克羅達科沃 w l w w l | 13 | 6 | 1 | 6 | 20-20 | 0 | 19 | - |
11 | 華拉薩甸 d l l w l | 14 | 5 | 2 | 7 | 19-22 | -3 | 17 | |
12 | 別洛瓦爾 d w d l l | 15 | 3 | 5 | 7 | 16-26 | -10 | 14 | - |
13 | 特瑞內 l w l l w | 15 | 4 | 2 | 9 | 18-29 | -11 | 14 | - |
14 | NK恩克格罗尼坎 w l d l d | 14 | 1 | 7 | 6 | 17-27 | -10 | 10 | - |
15 | 杜哥塞洛 d w d l l | 13 | 2 | 4 | 7 | 9-20 | -11 | 10 | - |
16 | 迪列高禾傑卡 d d l l l | 13 | 1 | 5 | 7 | 11-29 | -18 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 馬鬆尼亞1909:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 馬鬆尼亞1909:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 馬鬆尼亞1909. 03/12/2025 14:30:00
追蹤 馬鬆尼亞1909 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
馬鬆尼亞1909 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 馬鬆尼亞1909 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 馬鬆尼亞1909 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,馬鬆尼亞1909 與 斯拉瓦尼亞 交手於 克羅地亞盃,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 馬鬆尼亞1909 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
馬鬆尼亞1909 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Marko Vrhovac,Bruno Lovrekovic,Josip Dzambo,Igor Bratanic,Matej·Petrovic,赫爾沃耶·米西奇,安托·古德裏,馬特伊·西弗裏奇,安東尼奧·羅森迪剋,塞爾米爾·馬穆托維奇,Silvio·Mihic,Ivan·Didovic,Mario·Bacic
• 中場:Josip Roso,沙夫裏奇,Marin·Tomas,Stjepan Matajic,剋利亞伊奇,Daniel·Martic,Ivan·Vrhovec,Almedin·Bundavica,Ivan·Bozic,Marko·Ristovski,Antonio·Svrzlic,Marin·Tolic,Mihael·Bosanac,Lovro Anic,Mateo·Zecevic,Franko zitkovic,多馬格吉·馬魯西奇,Toni·Bosnjakovic,达里奥·普迪奇
• 後衛:Damir·Mirkovic,馬爾科·卡尼奇,Josip Balentovic,達揚·西馬奇,Dario·Radic,Luka·Garic,Dominik·Perkovic,Lukas·Kovacevic,Dario·Cato,Karlo·Begovic,米哈爾·佐裏卡,托米斯拉夫·瓦伦蒂奇
• 守門員:Ivan·Princip,Ivan Pavicic,卡羅·剋裏揚,帕特裏剋·古吉奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 馬鬆尼亞1909 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
馬鬆尼亞1909 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 馬鬆尼亞1909 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 馬鬆尼亞1909 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động