
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 20:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 尼坦耶馬卡比 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 比爾舒華夏普爾 w d w d w | 13 | 10 | 2 | 1 | 32-12 | 20 | 32 | |
2 | 耶路撒冷比達 d w w w l | 13 | 8 | 3 | 2 | 33-16 | 17 | 27 | |
3 | 特拉維夫馬卡比 l w d l w | 12 | 7 | 3 | 2 | 26-14 | 12 | 24 | |
4 | 特拉維夫夏普爾 w l w d w | 12 | 7 | 2 | 3 | 24-13 | 11 | 23 | |
5 | 尼坦耶馬卡比 w d l w w | 13 | 7 | 1 | 5 | 28-29 | -1 | 22 | |
6 | 海法馬卡比 w w d d d | 13 | 4 | 7 | 2 | 22-14 | 8 | 19 | |
7 | 阿什杜德 d d d d w | 13 | 4 | 6 | 3 | 22-24 | -2 | 18 | |
8 | 沙克尼 w d l d d | 13 | 4 | 5 | 4 | 15-17 | -2 | 17 | |
9 | 伊羅尼太巴列 d l w l l | 13 | 4 | 2 | 7 | 14-31 | -17 | 14 | |
10 | 彼達提克瓦夏普 l d d d d | 13 | 2 | 7 | 4 | 17-23 | -6 | 13 | |
11 | 基爾史莫納夏普爾 l d l w l | 13 | 3 | 3 | 7 | 14-18 | -4 | 12 | |
12 | 海法夏普尔 l l l d l | 13 | 3 | 3 | 7 | 19-24 | -5 | 12 | |
13 | 耶路撒冷夏普爾 d l w d d | 13 | 1 | 5 | 7 | 11-20 | -9 | 8 | |
14 | 麥卡比 l w l l l | 13 | 1 | 1 | 11 | 10-32 | -22 | 4 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 尼坦耶馬卡比:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 28 - Bàn thua (±): 29
4. Tỉ lệ thắng: 54
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.15
Phân tích tuần này của 尼坦耶馬卡比:
1. Phong độ gần đây: W,D,L,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 28
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 29
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.15
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 523%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 29538%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya - 13/12/2025 17:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 尼坦耶馬卡比. 07/12/2025 20:00:00
追蹤 尼坦耶馬卡比 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
尼坦耶馬卡比 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:30:00 對陣 比爾舒華夏普爾。比賽開始後,你可以即時關注:
• 尼坦耶馬卡比 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 尼坦耶馬卡比 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,尼坦耶馬卡比 與 海法夏普尔 交手於 以色列超級聯賽,最終比分為 4-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 尼坦耶馬卡比 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
尼坦耶馬卡比 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:奥兹·比卢,洛艾·哈拉夫,赫裏伯托·塔瓦雷斯,威爾遜·哈裏斯,liam cohen,盧卡斯·帕雷佐,達沃
• 中場:马克西姆·普拉库什琴科,尤瓦尔·萨德,马奥尔·利维,萨赫·塔吉,奧姆里·沙米爾,阿齐兹·瓦塔拉·穆罕默德
• 後衛:卡姆·贾比尔,萨巴·赫瓦达贾尼,阿米特·科恩,伊泰·本·沙巴特,丹尼斯·库里科夫,罗特姆·科勒尔,Dan Lee-Yam,benny feldman,米茲拉希
• 守門員:托梅尔·扎法蒂,雅科夫·奥米尔,Daniel Cohen
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 尼坦耶馬卡比 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
尼坦耶馬卡比 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Israel Super Cup Winner(5),Intertoto-Cup Winner(4)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 尼坦耶馬卡比 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 尼坦耶馬卡比 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động