ooscore
نيمان غرودنا
نيمان غرودنا
روسيا البيضاءروسيا البيضاء

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

بي سي ماكسلاين

26184443 - 162758
2

دينامو مينسك

26165545 - 252053
3

سلافيا موزير

26155645 - 281750
4

دينامو برست

27146740 - 251548
5

ايسلوخ مينسك رايون

261111442 - 231944
6

توربيدو جودينو

26128640 - 271344
7

مينسك

26126841 - 41042
8

نيمان غرودنا

261231134 - 25939
9

غوميل

261061029 - 28136
10

باتي بوريسوف

26961130 - 40-1033
11

أرسنال دزيارجينسك

26611925 - 31-629
12

فيتيبسك

26831533 - 39-627
13

نافتان نوفوبول

26741532 - 46-1425
14

سمورجون

26661421 - 38-1724
15

سلوتسك

26461616 - 43-2718
16

مولوديكنو

27322218 - 59-4111
Relegation
Relegation Play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

نيمان غرودنا Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
نيمان غرودنا Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1964
Số lượng người chơi29

Sân vận động

Sân vận độngNeman Stadium
Sức chứa9000
Thành phốGrodno