
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 內弗特赫米克 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 法克爾 w w w w w | 21 | 15 | 3 | 3 | 29-11 | 18 | 48 | |
2 | 烏拉爾 d d l w w | 21 | 12 | 5 | 4 | 30-18 | 12 | 41 | |
3 | 羅迪納明斯克 d d w d w | 21 | 9 | 9 | 3 | 28-16 | 12 | 36 | |
4 | 科斯特羅馬斯巴達 l d l l w | 21 | 9 | 7 | 5 | 30-24 | 6 | 34 | |
5 | 卡馬斯 d d d l w | 21 | 8 | 8 | 5 | 36-24 | 12 | 32 | |
6 | 切里賓斯克 l w d w l | 21 | 8 | 8 | 5 | 27-20 | 7 | 32 | |
7 | 洛特伏爾加格勒 d l l w l | 21 | 8 | 6 | 7 | 24-17 | 7 | 30 | |
8 | SKA哈巴羅夫斯克 w d d l d | 21 | 7 | 8 | 6 | 21-21 | 0 | 29 | |
9 | 內弗特赫米克 d w w d d | 21 | 6 | 10 | 5 | 25-24 | 1 | 28 | - |
10 | 圖拉兵工廠 d d w w w | 21 | 6 | 10 | 5 | 29-25 | 4 | 28 | |
11 | 辛歷克 l d w l w | 21 | 6 | 8 | 7 | 18-19 | -1 | 26 | |
12 | 查洛摩勒斯 w d w l l | 21 | 6 | 6 | 9 | 25-27 | -2 | 24 | |
13 | 克拉斯諾亞爾斯克 d d d w l | 21 | 5 | 8 | 8 | 14-25 | -11 | 23 | |
14 | 烏里揚諾夫斯克 d w l w l | 21 | 6 | 4 | 11 | 24-34 | -10 | 22 | |
15 | 莫斯科魚雷 w l w d l | 21 | 5 | 6 | 10 | 17-29 | -12 | 21 | - |
16 | 烏法 d l l l w | 21 | 4 | 8 | 9 | 24-29 | -5 | 20 | |
17 | 索科爾薩拉托夫 l d l d l | 21 | 2 | 10 | 9 | 10-22 | -12 | 16 | |
18 | 柴卡 d l l l l | 21 | 2 | 6 | 13 | 18-44 | -26 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 內弗特赫米克:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 28
3. Bàn thắng: 25 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 29
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.19
Phân tích tuần này của 內弗特赫米克:
1. Phong độ gần đây: D,W,W,D,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 25
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.19
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 內弗特赫米克. 30/11/2025 16:00:00
追蹤 內弗特赫米克 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
內弗特赫米克 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 內弗特赫米克 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 內弗特赫米克 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,內弗特赫米克 與 圖拉兵工廠 交手於 俄羅斯甲级聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 內弗特赫米克 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
內弗特赫米克 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:苏丹扎米洛夫,阿加拉科夫·弗拉季斯拉夫,Andrey Nikitin,拉希德·馬戈梅多夫,伊斯兰·马什胡夫,伊萬·博伯
• 中場:弗拉基米尔·马鲁欣,大卫·科科耶夫,康斯坦丁·谢尔佐夫,丹尼拉·蘇霍姆利諾夫,德米特里·库楚古拉
• 後衛:马拉特·西迪科夫,马克斯·肖尔金,亚历山大·卡希兹,马克西姆·希亚耶夫,尼库莱·托尔斯托帕亚托夫,愛德華·瓦利亞赫梅托夫,乔治·坎塔利亚,德米特裏·沙特林采夫
• 守門員:安德烈·戈鲁贝夫,尼古拉·兹里科夫,尼古拉·普里夏日年科,蒂莫菲·卡辛采夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 內弗特赫米克 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
內弗特赫米克 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 內弗特赫米克 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 內弗特赫米克 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động