
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 12:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 費爾幹納夫茲 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 費爾幹納夫茲 l w d w w | 30 | 19 | 7 | 4 | 49-24 | 25 | 64 | - |
2 | 柏克塔哥 d w d w w | 30 | 18 | 6 | 6 | 59-23 | 36 | 60 | - |
3 | 納薩夫 d l l d d | 30 | 16 | 11 | 3 | 51-23 | 28 | 59 | - |
4 | 薩馬爾罕戴拿模 d d w w w | 30 | 16 | 10 | 4 | 47-30 | 17 | 58 | - |
5 | 賓約哥 l w l l w | 30 | 13 | 10 | 7 | 48-40 | 8 | 49 | - |
6 | 阿爾馬雷克 w d w l d | 30 | 14 | 6 | 10 | 44-34 | 10 | 48 | - |
7 | 納曼幹新春 d d l d l | 30 | 10 | 10 | 10 | 41-37 | 4 | 40 | - |
8 | 索格迪納吉扎克 l l w w l | 30 | 10 | 7 | 13 | 37-37 | 0 | 37 | - |
9 | 克孜勒庫姆 d l w l w | 30 | 9 | 9 | 12 | 28-44 | -16 | 36 | - |
10 | 特爾梅茲 w d w l w | 30 | 9 | 8 | 13 | 26-30 | -4 | 35 | - |
11 | 安集延 w w l l d | 30 | 9 | 8 | 13 | 39-51 | -12 | 35 | - |
12 | 库鲁维奇科坎 d w d d l | 30 | 9 | 7 | 14 | 24-39 | -15 | 34 | - |
13 | 馬沙爾 d l d w w | 30 | 8 | 6 | 16 | 22-48 | -26 | 30 | - |
14 | 布哈拉 l d l d d | 30 | 6 | 9 | 15 | 30-49 | -19 | 27 | |
15 | 花剌子模烏爾根奇 w d w l l | 30 | 7 | 6 | 17 | 33-39 | -6 | 27 | - |
16 | 舒爾坦古扎爾 d d l w l | 30 | 3 | 8 | 19 | 27-57 | -30 | 17 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 費爾幹納夫茲:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 64
3. Bàn thắng: 49 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 63
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.63
Phân tích tuần này của 費爾幹納夫茲:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 49
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.63
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 費爾幹納夫茲. 30/11/2025 12:00:00
追蹤 費爾幹納夫茲 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
費爾幹納夫茲 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 費爾幹納夫茲 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 費爾幹納夫茲 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,費爾幹納夫茲 與 花剌子模烏爾根奇 交手於 烏茲別克斯坦超級聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 費爾幹納夫茲 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
費爾幹納夫茲 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:艾菲昂·桑古斯恩,比洛爾洪·托什米爾紮耶夫,弗拉基米尔·乔沃维奇,佐兰·马鲁希奇,科乔,西尔韦纳斯·尼姆雷,艾莉莎·奥迪洛夫
• 中場:賈沃剋西爾·卡剋斯拉莫諾夫,古里亚姆海达尔·古利亚莫夫,德约基奇, 约万,伊剋拉姆·阿利巴耶夫,庫馮迪剋·魯濟耶夫,賈姆什德·伊斯坎德羅夫,阿布魯貝克·伊斯莫伊洛夫,沙克佐德·内马佐诺夫
• 後衛:安瓦爾洪·戈富羅夫,博揚·齊格爾,伊布罗克姆·尤多舍夫,法魯赫·沙費耶夫,紮姆施德·博爾塔博耶夫,穆剋辛·烏拜杜拉耶夫
• 守門員:博季拉利·埃尔加舍夫,阿克巴尔·图拉耶夫,苏尤诺夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 費爾幹納夫茲 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
費爾幹納夫茲 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Uzbek 2nd tier Champion(1),Uzbek Champion(5),AFC Champions League participant(3),Uzbek Cup Winner(2)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 費爾幹納夫茲 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 費爾幹納夫茲 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động