
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 11:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của MTK布達佩斯U19 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MTK布達佩斯U19 w w l w w | 11 | 9 | 0 | 2 | 40-19 | 21 | 27 | - |
2 | 漢維特U19 w w l l w | 11 | 8 | 1 | 2 | 28-8 | 20 | 25 | - |
3 | 普斯卡斯學院U19 w w d w w | 10 | 6 | 1 | 3 | 21-13 | 8 | 19 | |
4 | 迪比辛尼U19 w l l l l | 11 | 5 | 1 | 5 | 24-17 | 7 | 16 | - |
5 | 艾卡迪麻亞U19 l d w w w | 11 | 4 | 4 | 3 | 16-17 | -1 | 16 | - |
6 | 維迪奧頓U19 l w l d d | 10 | 4 | 3 | 3 | 13-22 | -9 | 15 | |
7 | 迪歐斯捷爾U19 l w w d w | 11 | 3 | 4 | 4 | 15-20 | -5 | 13 | - |
8 | 華薩斯U19 d d w l l | 11 | 3 | 3 | 5 | 13-15 | -2 | 12 | - |
9 | 費倫斯華路士U19 l w d l l | 10 | 3 | 1 | 6 | 18-24 | -6 | 10 | |
10 | 吉奧利U19 d l w l w | 10 | 2 | 3 | 5 | 14-18 | -4 | 9 | |
11 | 烏比斯迪U19 d l l l w | 11 | 2 | 3 | 6 | 13-23 | -10 | 9 | - |
12 | 塞格德-桑纳德 U19 l d l w l | 11 | 2 | 2 | 7 | 10-29 | -19 | 8 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của MTK布達佩斯U19:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 27
3. Bàn thắng: 40 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 82
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 3.64
Phân tích tuần này của MTK布達佩斯U19:
1. Phong độ gần đây: W,W,L,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 40
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 3.64
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 773%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 36182%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của MTK布達佩斯U19. 29/11/2025 11:00:00
追蹤 MTK布達佩斯U19 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
MTK布達佩斯U19 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• MTK布達佩斯U19 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• MTK布達佩斯U19 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,MTK布達佩斯U19 與 費倫斯華路士U19 交手於 匈牙利U19聯賽,最終比分為 3-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 MTK布達佩斯U19 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
MTK布達佩斯U19 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Laszlo Mark·Suszter,Krisztian Nikolasz·Necula,勞裏
• 中場:Mate·Szalka,阿格耶芒·理查德·誇庫,亞當·維德尼亞斯基,Tamas·Rimoczi,Oliver·Szollosi,Mark·Folding Engelbert,Tamas·Hegedus,赫爾切格,Donat Janos·Dora
• 後衛:菲利剋斯·薩吉,Istvan·Vertetics,Peter Mate·Tarjani,馬特維耶夫,Asante·Kwadwo,Varga Dominik·Ádam,Kristof·Csernak,Christian·Anokye,Isaac Adjei·Mensah
• 守門員:David·Szolar
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 MTK布達佩斯U19 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
MTK布達佩斯U19 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 MTK布達佩斯U19 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 MTK布達佩斯U19 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động