ooscore
Монца
Монца
ИталияИталия

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

مودينا

1173119 - 61324
2

مونزا

1172215 - 7823
3

فروزينوني كالتشيو

1163220 - 91121
4

تشيزينا

1162316 - 13320
5

باليرمو

1154215 - 8719
6

فينيتسيا

1144317 - 11616
7

أفيلينو

1144316 - 19-316
8

كاتانزارو

1136213 - 11215
9

ريججيانا 1919

1143418 - 18015
10

كاراريس

1135317 - 15214
11

بادوفا

1135312 - 13-114
12

يوفي ستابيا

1035212 - 13-114
13

فيرتوس إنتيلا

1134411 - 16-513
14

باري

1033410 - 15-512
15

سودتيرول

1125413 - 16-311
16

إمبولي

1125413 - 18-511
17

بيسكارا

1115515 - 23-88
18

مانتوفا

112278 - 18-108
19

سبيزيا

1114610 - 15-57
20

سامبدوريا

1114610 - 16-67
Relegation Playoffs
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Монца Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Монца Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1912
Số lượng người chơi30

Sân vận động

Sân vận độngStadio Brianteo
Sức chứa17102
Thành phốMonza