
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
23🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 10/03/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 莫哈末丹 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK莫亨巴根 d w l w d | 24 | 17 | 5 | 2 | 47-16 | 31 | 56 | |
2 | 果阿 w l l w w | 24 | 14 | 6 | 4 | 43-27 | 16 | 48 | |
3 | 東北聯 l w w l w | 24 | 10 | 8 | 6 | 46-29 | 17 | 38 | |
4 | 班加魯魯 d l w w l | 24 | 11 | 5 | 8 | 40-31 | 9 | 38 | |
5 | 詹謝普爾 l w w l l | 24 | 12 | 2 | 10 | 37-43 | -6 | 38 | |
6 | 孟買城 l w l d d | 24 | 9 | 9 | 6 | 29-28 | 1 | 36 | |
7 | 奧迪薩 w d l w d | 24 | 8 | 9 | 7 | 44-37 | 7 | 33 | |
8 | 喀拉拉爆破手 d w d l l | 24 | 8 | 5 | 11 | 33-37 | -4 | 29 | |
9 | 東孟加拉 l d w w w | 24 | 8 | 4 | 12 | 27-33 | -6 | 28 | |
10 | 米勒瓦普甲比 d w l l l | 24 | 8 | 4 | 12 | 34-38 | -4 | 28 | |
11 | 钦奈泰坦 w l l w w | 24 | 7 | 6 | 11 | 34-39 | -5 | 27 | |
12 | 海德拉巴 d l l d l | 24 | 4 | 6 | 14 | 22-47 | -25 | 18 | |
13 | 莫哈末丹 d l d l l | 24 | 2 | 7 | 15 | 12-43 | -31 | 13 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 莫哈末丹:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 13
3. Bàn thắng: 12 - Bàn thua (±): 43
4. Tỉ lệ thắng: 8
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.50
Phân tích tuần này của 莫哈末丹:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 12
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 43
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 92%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 7546%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Mohammedan SC vs Bengaluru - 27/11/2024 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 莫哈末丹. 10/03/2025 16:00:00
追蹤 莫哈末丹 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
莫哈末丹 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 莫哈末丹 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 莫哈末丹 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,莫哈末丹 與 歌庫拉姆喀拉拉 交手於 印度超級杯,最終比分為 0-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 莫哈末丹 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
莫哈末丹 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:貝內斯頓·巴雷托,亞歷克西斯·戈麥斯,法奈,文剋萊·馬坎·喬特,羅赫澤拉,卡洛斯·弗兰卡
• 中場:科西莫夫,瓦亨巴·安古萨纳·卢旺,S.拉蒙普亚,鬍安·卡洛斯,阿卜杜勒·卡迪里·穆罕默德,阿瑪吉特·辛格,坦莫·戈什,巴戈,拉吉
• 後衛:範拉祖迪卡,约瑟夫·阿杰伊,穆罕默德·艾尔沙德,穆罕默德·賈西姆,拉尔特·阿丁加,辛格,薩邁德·阿裏,辛格,乔·佐赫利亚纳,科倫特.奧基亞 ,侯賽因·帕裏·薩賈德,薩邁德,高拉夫·波拉,佐定利亞納·羅特,帕國芒·辛森,薩丘·西比
• 守門員:切特里,巴斯卡·罗伊
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 莫哈末丹 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
莫哈末丹 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Durand Cup Winner(2),Indian Second League Champion(1),Indian Federation Cup Winner(2),Indian Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 莫哈末丹 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 莫哈末丹 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động