ooscore
MNK FC リュブリャナ
MNK FC リュブリャナ
スロベニアスロベニア
Cầu thủ giá trị nhất: マッテオ・トミチェク€ 125.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ54

Cầu thủ ngoại

21
Tuổi trung bình25
Tổng giá trị€ 690.0K

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 14:30:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của MNK FC リュブリャナ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

NKナフタ

16142040-132744
2

NK ブリンヘ グロスプリエ

16133040-112942
3

タボル・セザナ

16103321-13833
4

ND ベルティンチ

16102432-141832
5

トリグラフ・ゴレンスカ

16101547-202731
6

ビストリツァ

1674528-181025
7

NK ルダル ヴェレンジェ

1655623-22120
8

NKビルジェ

1655615-27-1220
9

NK スヴォボダ リュブリャナ

1653816-26-1018
10

クルカ

1645717-28-1117
11

クルシュコ・ポサヴリエ

16511013-36-2316
12

ドラヴィンヤ

1643917-28-1115
13

ヤドラン・デカニ

1634917-24-713
14

ND Ilirija 1911

1626819-31-1212
15

NK イェセニツェ

16241017-37-2010
16

ND ゴリツァ

1607912-26-147

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của MNK FC リュブリャナ:

1. Vị trí trên BXH:

2. Điểm số:

3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):

4. Tỉ lệ thắng: 0

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0

Phân tích tuần này của MNK FC リュブリャナ:

1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0

2. xGA trung bình mỗi trận: 0

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của MNK FC リュブリャナ. 23/11/2025 14:30:00

MNK FC リュブリャナについて

OOscoreでは、MNK FC リュブリャナ のあらゆる大会での戦いを網羅。

ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。


MNK FC リュブリャナの次戦

次の試合は に と対戦予定です。

キックオフと同時に、以下をフォロー可能:

  • リアルタイムの MNK FC リュブリャナ ライブスコア
  • 分刻みのテキスト解説と試合スタッツ
  • MNK FC リュブリャナ の順位表とパフォーマンス分析

さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。


MNK FC リュブリャナの直近の結果

直近の試合では、MNK FC リュブリャナ は インターナショナルクラブフレンドリー で NKビルジェ と対戦し、スコアは 1-0 でした。

OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。


スカッド & 主力選手

MNK FC リュブリャナ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。

  • フォワード: デヤン・ジェルマノヴィッチ,Milan Dajic,Gasper·Trdan,Alen Causevic,Boris·Bosnjakovic,Jure Novak,Jakob Snedic,Filip·Lukezic,Gabriel·Sojer,Marko·Kracun,ジガ・コロシェツ,Nikola filip ostojic,Anej kmetic
  • ミッドフィルダー: Adam Zagorec,Matic·Pavlic,Ziga Slavicek,Ziga Urtelj,Boris·Bosnjovic,Tin·Stricelj,Yzer·Zyberi,Luka·Skof,Ziga·Korosec,マティアス・ヴェベル,Van·Vučko,Franco Dario·Bustos Glavas,Tomaz·Kepic,Anej Kujović,ヤネス・ピシェク,チェルト・ロタール,Miha Sitar
  • ディフェンダー: Nace·Begus,Luka·Nadarevic,Mark·Stojinovic,マッテオ・トミチェク,ベルミンボバリック,Tim Matanović,アネル・ズリッチ,ルカ・ブルキッチ,Marat·Zlibanovic
  • ゴールキーパー: エルビス・ジャフィッチ,アルヤズ・ボジッチ,Nik·Strmec,Mark·Zerjal

各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。


試合日程 & 全結果

OOscoreの試合日程ページでは、MNK FC リュブリャナ の過去および今後のすべての試合をカバー。

  • キックオフ時間
  • 結果とスコア
  • リーグ戦から大陸大会までリアルタイム更新

すべての試合を一括で追いかけることができます。


歴史的実績

MNK FC リュブリャナ は国内外で数々の栄光を築いてきました。

  • 優勝:


OOscoreでMNK FC リュブリャナをフォロー

OOscore なら、MNK FC リュブリャナ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅

熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。

Cầu thủ chủ chốt MNK FC リュブリャナ 2025-2026
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1909
Tổng số cầu thủ54

Sân vận động

Sân vận động-
Sức chứa-
Thành phố-