ooscore
メッタ/LUリガ
メッタ/LUリガ
ラトビアラトビア
Cầu thủ giá trị nhất: markuss ivulans€ 125.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ24

Cầu thủ ngoại

8
Tuổi trung bình22.8
Tổng giá trị€ 1.7M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 13:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của メッタ/LUリガ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

リガFC

36277285-265988
-
2

リガス・フトボラ・スコラ

362835100-396187
-
3

FKリエパーヤ

361871159-55461
-
4

BFCダウガフピルス

361391452-62-1048
-
5

FK アウダ リガ

361361744-49-545
-
6

エルガヴァ

368141439-46-738
-
7

トゥクムス-2000

36991839-63-2436
-
8

スーパー・ノヴァ

366141644-56-1232
-
9

グロビナ

36882033-64-3132
-
10

メッタ/LUリガ

36872139-74-3531
-
Relegation
Champions League Qualification
Relegation Play-offs
UEFA ECL Qualification

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của メッタ/LUリガ:

1. Vị trí trên BXH: 10

2. Điểm số: 31

3. Bàn thắng: 39 - Bàn thua (±): 74

4. Tỉ lệ thắng: 22

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.08

Phân tích tuần này của メッタ/LUリガ:

1. Phong độ gần đây: W,D,W,L,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 39

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 74

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.08

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 136%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 13867%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của メッタ/LUリガ. 09/11/2025 13:00:00

メッタ/LUリガについて

OOscoreでは、メッタ/LUリガ のあらゆる大会での戦いを網羅。

ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。


メッタ/LUリガの次戦

次の試合は に と対戦予定です。

キックオフと同時に、以下をフォロー可能:

  • リアルタイムの メッタ/LUリガ ライブスコア
  • 分刻みのテキスト解説と試合スタッツ
  • メッタ/LUリガ の順位表とパフォーマンス分析

さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。


メッタ/LUリガの直近の結果

直近の試合では、メッタ/LUリガ は ラトビア・ハイヤーリーグ で BFCダウガフピルス と対戦し、スコアは 3-1 でした。

OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。


スカッド & 主力選手

メッタ/LUリガ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。

  • フォワード: Yaya·Kamara,Vinicius·de Souza Alves,Mahamud karimu,エミルス・エベロンス
  • ミッドフィルダー: Vientiess, Oskars,クリストファーズ・レキス,Daniils·Cinajevs,Nikita·Pasnevs,Hugo·Jesse,yevhen stadnik,Mahamud Abdul Karimu,ヒューゴ・イェッセ,ケビンス・セスニエクス
  • ディフェンダー: カーリス・ヴィルニス,ウラジスラフス・フョドロフス,Ivans·Smirnovs,イヴォ・ミンケヴィクス,Gianluca·Scremin,ジャンルカ・スクレミン
  • ゴールキーパー: クリスト・プラヴィンス,アルヴィス・ソロキンス,トムス・トルマニス

各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。


試合日程 & 全結果

OOscoreの試合日程ページでは、メッタ/LUリガ の過去および今後のすべての試合をカバー。

  • キックオフ時間
  • 結果とスコア
  • リーグ戦から大陸大会までリアルタイム更新

すべての試合を一括で追いかけることができます。


歴史的実績

メッタ/LUリガ は国内外で数々の栄光を築いてきました。

  • 優勝:


OOscoreでメッタ/LUリガをフォロー

OOscore なら、メッタ/LUリガ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅

熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。

Cầu thủ chủ chốt メッタ/LUリガ 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập2006
Tổng số cầu thủ24

Sân vận động

Sân vận độngDaugavas Stadions
Sức chứa10461
Thành phốRiga