ooscore
Металоглобус
Металоглобус
РумынияРумыния

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

Ботосани

1384126 - 111528
2

Рапид

1384121 - 91228
3

КС Университатя Крайова

1484224 - 141028
4

Динамо Бухарест

1466220 - 14624
5

Арджеш Питешти

1473419 - 15424
6

Оцелул

1454520 - 13719
7

Фарул Константа

1454516 - 17-119
8

Униря 2004

1353516 - 15118
9

Университатя

1445516 - 16017
10

УТА Арад

1337316 - 20-416
11

ФКСБ

1334615 - 20-513
12

Петролул

1434710 - 15-513
13

КФР Клуж

1427519 - 26-713
14

Ксиксзереда Меркуря-Чук

1427517 - 26-913
15

Германштадт

1324710 - 18-810
16

Металоглобус

1414912 - 28-167
Relegation Play-offs
Title Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Металоглобус Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Металоглобус Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi28

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố