ooscore
馬里迪莫
馬里迪莫
葡萄牙葡萄牙

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

維薛拿

642011 - 3814
2

馬里迪莫

64116 - 2413
3

士砵亭B隊

64027 - 3412
4

沙維斯

62409 - 5410
5

利亞拿

53116 - 4210
6

樸迪莫倫斯

631210 - 11-110
7

魯席塔尼亞FC

62317 - 709
8

費倫斯

62228 - 538
9

杜連斯

62228 - 628
10

歷索斯

62137 - 9-27
11

費爾格拉斯

62136 - 9-37
12

法倫斯

62135 - 8-37
13

奧利維倫斯

51314 - 406
14

維塞烏

61239 - 10-15
15

彭拿費爾

61235 - 7-25
16

賓菲加B隊

60428 - 10-24
17

費利拿

50321 - 5-43
18

波圖B隊

50141 - 10-91

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

馬里迪莫 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
馬里迪莫 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1910
Số lượng người chơi30

Sân vận động

Sân vận độngEstádio do Marítimo
Sức chứa10932
Thành phốFunchal