
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của Maidenhead United đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hornchurch l w l d l | 21 | 12 | 6 | 3 | 37-26 | 11 | 42 | |
2 | Worthing w w l w w | 20 | 12 | 3 | 5 | 44-21 | 23 | 39 | |
3 | Torquay United l w w w w | 21 | 12 | 3 | 6 | 43-25 | 18 | 39 | |
4 | Weston Super Mare d w l w w | 19 | 12 | 3 | 4 | 30-17 | 13 | 39 | |
5 | Horsham w d w d d | 22 | 10 | 8 | 4 | 30-20 | 10 | 38 | |
6 | Hemel Hempstead Town l l w w d | 20 | 10 | 5 | 5 | 24-21 | 3 | 35 | |
7 | Dorking w l w l w | 20 | 10 | 4 | 6 | 32-25 | 7 | 34 | |
8 | Maidenhead United w w w w l | 21 | 10 | 3 | 8 | 32-18 | 14 | 33 | |
9 | Maidstone United w w l l w | 21 | 9 | 5 | 7 | 28-22 | 6 | 32 | |
10 | Dover Athletic w w w w d | 21 | 8 | 7 | 6 | 33-28 | 5 | 31 | |
11 | Chelmsford City w l l l w | 20 | 9 | 3 | 8 | 23-25 | -2 | 30 | |
12 | Ebbsfleet United l d l w l | 20 | 8 | 5 | 7 | 23-21 | 2 | 29 | |
13 | AFC Totton l l l l d | 21 | 9 | 2 | 10 | 28-37 | -9 | 29 | |
14 | Dagenham Redbridge w w w d w | 20 | 7 | 7 | 6 | 26-25 | 1 | 28 | |
15 | Chesham United l w l l l | 21 | 7 | 6 | 8 | 23-23 | 0 | 27 | |
16 | Tonbridge Angels w l w l d | 21 | 6 | 7 | 8 | 26-31 | -5 | 25 | |
17 | Farnborough Town w w d d l | 22 | 6 | 6 | 10 | 30-38 | -8 | 24 | |
18 | Salisbury City l w l l w | 22 | 6 | 6 | 10 | 17-29 | -12 | 24 | |
19 | Bath City l d l w d | 21 | 5 | 7 | 9 | 21-28 | -7 | 22 | |
20 | Hampton Richmond Borough l w l l l | 21 | 5 | 5 | 11 | 24-38 | -14 | 20 | |
21 | Enfield Town d w w l l | 20 | 5 | 4 | 11 | 23-30 | -7 | 19 | |
22 | Slough Town l w l w l | 19 | 5 | 3 | 11 | 25-39 | -14 | 18 | |
23 | Eastbourne Borough l l w l d | 21 | 3 | 6 | 12 | 23-38 | -15 | 15 | |
24 | Chippenham Town l l d w d | 21 | 2 | 6 | 13 | 18-38 | -20 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của Maidenhead United:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 33
3. Bàn thắng: 32 - Bàn thua (±): 18
4. Tỉ lệ thắng: 48
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.52
Phân tích tuần này của Maidenhead United:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,W,L, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 32
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.52
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Dorking vs Maidenhead United - 11/10/2025 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của Maidenhead United. 13/12/2025 17:00:00
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động