
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 12:40:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿基納紮力 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 阿基納紮力 l w w d w | 11 | 8 | 1 | 2 | 21-7 | 14 | 25 | |
2 | 莫敦提拉體育 w l w l w | 12 | 8 | 0 | 4 | 28-17 | 11 | 24 | |
3 | 艾爾達馬卡比 w w w d w | 11 | 7 | 3 | 1 | 20-9 | 11 | 24 | |
4 | 撒冷馬比卡 l l w d w | 11 | 6 | 2 | 3 | 19-12 | 7 | 20 | |
5 | 卡米爾 l w w w w | 12 | 6 | 2 | 4 | 20-16 | 4 | 20 | |
6 | 蒂亚雷 w d l d l | 11 | 5 | 3 | 3 | 17-10 | 7 | 18 | |
7 | 伊若尼內瑟 w d l w l | 11 | 5 | 3 | 3 | 15-16 | -1 | 18 | |
8 | 塔姆拉 l l d w l | 11 | 4 | 2 | 5 | 15-20 | -5 | 14 | |
9 | 巴卡加爾巴 l l l w l | 10 | 4 | 1 | 5 | 14-13 | 1 | 13 | |
10 | 哈帕拉奧伊羅 w l w d l | 11 | 3 | 3 | 5 | 14-15 | -1 | 12 | |
11 | 夏普爾布內慕斯慕斯 l l w w w | 10 | 3 | 3 | 4 | 10-16 | -6 | 12 | |
12 | 米格代爾哈曼 w d l w l | 10 | 2 | 4 | 4 | 7-10 | -3 | 10 | |
13 | 貝特謝安 l w d d l | 11 | 2 | 4 | 5 | 11-18 | -7 | 10 | |
14 | 提拉特卡尔迈勒 l w l l l | 11 | 3 | 0 | 8 | 10-22 | -12 | 9 | |
15 | 夏普爾烏姆法咸姆 w l w l d | 10 | 2 | 2 | 6 | 12-20 | -8 | 8 | |
16 | 馬卡比艾哈邁德 w l d l l | 11 | 1 | 3 | 7 | 6-18 | -12 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿基納紮力:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 25
3. Bàn thắng: 21 - Bàn thua (±): 7
4. Tỉ lệ thắng: 73
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.91
Phân tích tuần này của 阿基納紮力:
1. Phong độ gần đây: L,W,W,D,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 21
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 7
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.91
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Ahi Nazareth - 06/09/2025 12:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿基納紮力. 12/12/2025 12:40:00
追蹤 阿基納紮力 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿基納紮力 的下一場比賽將在 2025-12-20 13:00:00 對陣 塔姆拉。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿基納紮力 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿基納紮力 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿基納紮力 與 伊若尼內瑟 交手於 以色列乙級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿基納紮力 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿基納紮力 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:羅恩·阿裏,阿裏·卡納納
• 中場:阿瑪格·蘇萊曼,希洛·薩福安,卡塞姆·辛迪亞尼,伊耶·哈蒂蔔,穆罕默德·奧姆裏,Niv·Sharel,Wail Salam,Muhamad·Nahash,Yam·Tzadok Haker,Rotem·Haguel,Ben Benjamin·Sterling,Moamen Salah,穆罕默德·優素福
• 後衛:帕蒂·耶耶·倫剋比,艾哈德·阿紮姆,Saar Kalderon,塔諾斯·巴納,Jaber·Habeb,Qotayba Haj Yehia,Habeballah Gabarin
• 守門員:Mostafa Ndaf,Omer·Salem
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿基納紮力 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿基納紮力 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿基納紮力 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿基納紮力 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động