
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 盧斯嘉 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 斯昆達堡 l w w w w | 14 | 11 | 1 | 2 | 28-14 | 14 | 34 | |
2 | 堡加迪斯 w d w w l | 15 | 8 | 4 | 3 | 20-12 | 8 | 28 | |
3 | KF拉奇 w d d d d | 15 | 7 | 6 | 2 | 22-9 | 13 | 27 | |
4 | 阿普朗尼亞 l w w w l | 15 | 6 | 4 | 5 | 17-12 | 5 | 22 | |
5 | 鐵達杜利斯 w l d l d | 14 | 5 | 5 | 4 | 14-14 | 0 | 20 | |
6 | 卡斯泰利奧迪 w l d w w | 15 | 5 | 5 | 5 | 20-24 | -4 | 20 | |
7 | 布爾勒利 l w l l w | 15 | 5 | 4 | 6 | 13-21 | -8 | 19 | |
8 | 比沙卡華積 w l w l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 17-17 | 0 | 17 | |
9 | 佩什科比 l w l d w | 15 | 4 | 5 | 6 | 16-18 | -2 | 17 | |
10 | 盧斯嘉 w d l l w | 15 | 3 | 7 | 5 | 15-18 | -3 | 16 | |
11 | 盧費迪達利 l l l d l | 15 | 1 | 7 | 7 | 13-21 | -8 | 10 | |
12 | 古基斯 l d w l l | 15 | 2 | 3 | 10 | 9-24 | -15 | 9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 盧斯嘉:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 16
3. Bàn thắng: 15 - Bàn thua (±): 18
4. Tỉ lệ thắng: 20
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.00
Phân tích tuần này của 盧斯嘉:
1. Phong độ gần đây: W,D,L,L,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 15
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.00
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Lushnja KS vs Besa Kavaje - 14/12/2025 12:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 盧斯嘉. 07/12/2025 14:30:00
追蹤 盧斯嘉 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
盧斯嘉 的下一場比賽將在 2025-12-14 12:30:00 對陣 比沙卡華積。比賽開始後,你可以即時關注:
• 盧斯嘉 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 盧斯嘉 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,盧斯嘉 與 盧費迪達利 交手於 阿爾巴尼亚甲級联赛,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 盧斯嘉 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
盧斯嘉 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Mikel Canka,Ledion Sadiku,埃爾瓊·德拉戈伊,塞爾希奧·塔巴庫,Orjel Murati,易蔔拉欣·羅密歐·奧洛拉,Jerryson Faithboy Willie,Anxhelo Duka,Albi Xhabrahimi,Marjus Korreshi,Fousseny Kamissoko,Redi Kacanolli,薩爾瓦多·裏博多
• 中場:Ervis Gjyla,德扬·安多尼,Damiano Arapi,喬拉布·德萊亞,Matheus Da Motta Donha Fernandes,Nadon Ange Wilfried Kouassi,奧約恩·剋塞馬拉伊,Mal Januzi,Gentrit Olluri,埃拉爾德·海森尼,扎格诺里
• 後衛:阿德裏亞蒂剋·巴沙,Henrique Junio Nunes Quadros,羅納德·迪莎,恩德裏恩·瑪格妮,Ledion Ruco,Ylber Muca,Kledis Hida,Fadil Meta,Amin Hysa
• 守門員:奧爾特揚·哈雷米,Saugli Alimucaj
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 盧斯嘉 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
盧斯嘉 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 盧斯嘉 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 盧斯嘉 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động