ooscore
Лодзь
Лодзь
ПольшаПольша

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

Висла Краков

13102140 - 112932
2

Шленск

1483325 - 20527
3

KS Wieczysta Krakow

1365228 - 171123
4

Погонь Гродзиск-Мазовецки

1364327 - 19822
5

Хробры

1364320 - 13722
6

Полония Бытом

1463520 - 16421
7

Сталь Жешув

1362522 - 23-120
8

Одра

1447314 - 15-119
9

Погонь Седльце

1454520 - 16419
10

Рух Хожув

1446420 - 22-218
11

Лодзь

1453622 - 22018
12

Полония Варшава

1445521 - 24-317
13

Медзь

1343618 - 27-915
14

МКС Пуща

1428414 - 17-314
15

ГКС Тыхы

1333720 - 29-912
16

Сталь Мелец

1332817 - 28-1111
17

Гурник Ленчна

1417617 - 28-1110
18

Знич

14311016 - 34-1810
Relegation
Promotion Playoffs
Upgrade Team

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Лодзь Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Лодзь Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1908
Số lượng người chơi31

Sân vận động

Sân vận độngStadion Miejski w Łodzi
Sức chứa12160
Thành phốLodz