
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 08:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 遼寧鐵人農商銀行 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 遼寧鐵人農商銀行 w d w w w | 30 | 20 | 8 | 2 | 64-27 | 37 | 68 | - |
2 | 重慶銅梁龍 w d d w w | 30 | 18 | 6 | 6 | 52-32 | 20 | 60 | - |
3 | 廣東廣州豹 w w d w w | 30 | 18 | 6 | 6 | 55-35 | 20 | 60 | - |
4 | 延邊龍鼎可喜安 w w w w d | 30 | 16 | 7 | 7 | 43-25 | 18 | 55 | - |
5 | 石家庄功夫 d d d w l | 30 | 12 | 11 | 7 | 39-31 | 8 | 47 | - |
6 | 定南赣联 l d w l d | 30 | 11 | 11 | 8 | 40-35 | 5 | 44 | - |
7 | 南通支雲 l l l w d | 30 | 12 | 7 | 11 | 44-31 | 13 | 43 | - |
8 | 大連鯤城 d w l l l | 30 | 11 | 9 | 10 | 42-38 | 4 | 42 | - |
9 | 陝西聯合月亮泊 w l d w d | 30 | 10 | 9 | 11 | 48-47 | 1 | 39 | - |
10 | 蘇州東吳 w d w l d | 30 | 9 | 11 | 10 | 25-28 | -3 | 38 | - |
11 | 南京城市 l d w w l | 30 | 9 | 9 | 12 | 40-48 | -8 | 36 | - |
12 | 上海嘉定匯龍 l l l l w | 30 | 8 | 6 | 16 | 26-44 | -18 | 30 | - |
13 | 佛山南獅 l d w l l | 30 | 7 | 8 | 15 | 27-49 | -22 | 29 | - |
14 | 深圳青年人 w d l l d | 30 | 8 | 4 | 18 | 38-60 | -22 | 28 | - |
15 | 廣西平果 l w l l d | 30 | 6 | 7 | 17 | 24-47 | -23 | 25 | - |
16 | 青島紅獅 l l l l d | 30 | 2 | 7 | 21 | 20-50 | -30 | 13 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 遼寧鐵人農商銀行:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 68
3. Bàn thắng: 64 - Bàn thua (±): 27
4. Tỉ lệ thắng: 67
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.13
Phân tích tuần này của 遼寧鐵人農商銀行:
1. Phong độ gần đây: W,D,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 64
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 27
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.13
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 483%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 36347%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 遼寧鐵人農商銀行. 08/11/2025 08:30:00
追蹤 遼寧鐵人農商銀行 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
遼寧鐵人農商銀行 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 遼寧鐵人農商銀行 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 遼寧鐵人農商銀行 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,遼寧鐵人農商銀行 與 佛山南獅 交手於 中國足球協會甲級聯賽,最終比分為 5-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 遼寧鐵人農商銀行 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
遼寧鐵人農商銀行 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:闞宇淇,张家鸣,安以恩,桂子涵,陈永泽,韩雨辰,赵健博,臧一鋒,居伊·姆本扎
• 中場:王天赐,高海生,邦本宜裕,田依浓,希尔扎提·努尔,费利佩
• 後衛:杨健,毛开宇,田德澳,庞盛翰,批尔卡尼·尼加提,郑致云,宁正轩,潘喜明,高嘉润,栗鵬,许东,劉浪舟,孫康博
• 守門員:武泂德,劉偉國,庫迪熱提·阿布來提,张智博,石笑天
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 遼寧鐵人農商銀行 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
遼寧鐵人農商銀行 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 遼寧鐵人農商銀行 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 遼寧鐵人農商銀行 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động