
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
5🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 勒哈費爾女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 里昂女足 w w w w w | 10 | 10 | 0 | 0 | 46-5 | 41 | 30 | |
2 | 巴黎聖日門女足 d w w w w | 10 | 7 | 2 | 1 | 26-13 | 13 | 23 | |
3 | 巴黎FC女足 d w w w l | 10 | 7 | 1 | 2 | 20-7 | 13 | 22 | |
4 | 南特女足 w w w w l | 10 | 7 | 0 | 3 | 22-21 | 1 | 21 | |
5 | 弗勒里91女足 d w l l w | 10 | 5 | 2 | 3 | 14-10 | 4 | 17 | |
6 | 迪安女足 d l w d w | 10 | 3 | 3 | 4 | 8-15 | -7 | 12 | |
7 | 史特拉斯堡女足 d l l w d | 10 | 2 | 4 | 4 | 10-15 | -5 | 10 | |
8 | 馬賽女足 l l w d d | 10 | 2 | 2 | 6 | 11-22 | -11 | 8 | |
9 | 勒哈費爾女足 l l l l l | 10 | 2 | 2 | 6 | 8-21 | -13 | 8 | |
10 | 蒙彼利埃女足 d l l l l | 10 | 2 | 1 | 7 | 16-23 | -7 | 7 | |
11 | 朗斯女足 d w l l l | 10 | 1 | 3 | 6 | 11-27 | -16 | 6 | |
12 | 聖伊天女足 d l l l w | 10 | 1 | 2 | 7 | 6-19 | -13 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 勒哈費爾女足:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 8
3. Bàn thắng: 8 - Bàn thua (±): 21
4. Tỉ lệ thắng: 20
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.80
Phân tích tuần này của 勒哈費爾女足:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 8
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 21
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.80
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 300%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 16690%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Lens Women vs Le Havre Women - 20/12/2025 20:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 勒哈費爾女足. 13/12/2025 18:00:00
追蹤 勒哈費爾女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
勒哈費爾女足 的下一場比賽將在 2025-12-20 20:00:00 對陣 朗斯女足。比賽開始後,你可以即時關注:
• 勒哈費爾女足 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 勒哈費爾女足 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,勒哈費爾女足 與 里昂女足 交手於 法国女子甲组联赛,最終比分為 0-7。
你可以在 OOscore 瀏覽 勒哈費爾女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
勒哈費爾女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:西爾克·德梅耶爾,佐伊·斯蒂维纳特,坎塞莱·埃法,Talila Seika,Thaïs Gallais,姆巴肯-妮雅羅,Luna Laboucarie
• 中場:羅曼妮·恩蓋,克里斯蒂·加沃里,杰德·纳西,梅丽娜·门迪,萨拉·凯西,艾美·勒费弗尔,Ikram Adjabi,瑪德琳·羅斯,麦格纳巴·福凯
• 後衛:艾娃·库阿奇,伊丽莎白·特斯,Célestine Boisard,梅特·鮑克利,Maël Doré
• 守門員:拉依提提亞·菲利普,丽莎·利希特夫斯,埃莉薩·勞奈,加朗斯·德坎特
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 勒哈費爾女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
勒哈費爾女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 勒哈費爾女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 勒哈費爾女足 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động