
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/12/2025 21:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 첼트넘 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 월샬 w w w l w | 19 | 12 | 2 | 5 | 29-18 | 11 | 38 | |
2 | 노츠카운티 w w l d w | 19 | 10 | 4 | 5 | 33-22 | 11 | 34 | |
3 | 스윈던 l w d d w | 19 | 10 | 4 | 5 | 31-25 | 6 | 34 | |
4 | 브롬리 w l w w w | 19 | 9 | 6 | 4 | 31-23 | 8 | 33 | |
5 | 밀턴 l w d w d | 19 | 9 | 5 | 5 | 37-23 | 14 | 32 | |
6 | 케임브리지U d w w d d | 19 | 8 | 6 | 5 | 21-17 | 4 | 30 | |
7 | 살포드 d w l l d | 19 | 9 | 3 | 7 | 25-26 | -1 | 30 | |
8 | 질링엄 d d d d w | 19 | 7 | 8 | 4 | 26-20 | 6 | 29 | |
9 | 체스터필드 d l d w d | 19 | 7 | 8 | 4 | 33-30 | 3 | 29 | |
10 | 콜체스터 d w w w l | 19 | 7 | 7 | 5 | 28-21 | 7 | 28 | |
11 | 바넷 w d d d d | 19 | 7 | 7 | 5 | 26-19 | 7 | 28 | |
12 | 크루 d l d d w | 19 | 8 | 4 | 7 | 29-26 | 3 | 28 | |
13 | 그림즈비 타운 d l d l d | 19 | 7 | 6 | 6 | 33-26 | 7 | 27 | |
14 | 플릿우드 d l w d l | 19 | 7 | 6 | 6 | 28-27 | 1 | 27 | |
15 | 트랜미어 w w d w l | 19 | 6 | 8 | 5 | 33-27 | 6 | 26 | |
16 | 애크링턴 w w d w d | 19 | 6 | 6 | 7 | 23-22 | 1 | 24 | |
17 | 올드햄 l l w d w | 19 | 5 | 8 | 6 | 16-14 | 2 | 23 | |
18 | 배로 l d l l d | 19 | 5 | 5 | 9 | 18-26 | -8 | 20 | |
19 | 첼트넘 w l w l l | 19 | 6 | 2 | 11 | 15-32 | -17 | 20 | |
20 | 슈루즈버리 d d l w l | 19 | 4 | 6 | 9 | 19-32 | -13 | 18 | |
21 | 크롤리 l l d d w | 19 | 4 | 5 | 10 | 23-33 | -10 | 17 | |
22 | 브리스톨 l l l l l | 19 | 5 | 2 | 12 | 15-35 | -20 | 17 | |
23 | 해로게이트 타운 l d l d l | 19 | 4 | 4 | 11 | 17-30 | -13 | 16 | |
24 | 뉴포트 d d l l l | 19 | 3 | 4 | 12 | 20-35 | -15 | 13 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 첼트넘:
1. Vị trí trên BXH: 19
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 15 - Bàn thua (±): 32
4. Tỉ lệ thắng: 32
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.79
Phân tích tuần này của 첼트넘:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,L,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 15
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 32
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.79
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 226%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 19137%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Cheltenham Town vs Harrogate Town - 13/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 첼트넘. 09/12/2025 21:45:00
OOscore에서 첼트넘의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
첼트넘의 다음 경기는 2025-12-13 15:00:00, 해로게이트 타운와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 첼트넘은 잉글랜드 리그 2에서 스윈던와 맞붙어 1-0을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
첼트넘의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 첼트넘의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
첼트넘은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 첼트넘의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động