ooscore
奇亞亞蒙SC
奇亞亞蒙SC
以色列以色列

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

彼達迪華馬卡比

1072128 - 101823
2

赫茲立亞馬卡比

1063116 - 61021
3

奇亞亞蒙SC

1061317 - 9819
4

里雄萊錫安夏普爾

1061315 - 8719
5

夏雷姆

1052315 - 14117
6

卡法爾卡瑟姆

1044218 - 13516
7

法薩巴夏普爾

1043312 - 13-115
8

拉馬甘夏普爾

1042416 - 15114
9

莫迪恩

1041518 - 19-113
10

哈迪拉

1025315 - 15011
11

阿卡夏普爾

1025312 - 13-111
12

耶侯達

103168 - 17-910
13

拉那那夏普爾

103168 - 17-910
14

卡比利奧馬卡比

1023515 - 24-99
15

阿福拉哈普爾

101369 - 22-136
16

拿撒勒伊里特夏普爾

100558 - 15-75

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

奇亞亞蒙SC Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
奇亞亞蒙SC Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi21

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố