
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 키르클라렐리스포르 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 무글라스포르 w w w w w | 15 | 11 | 2 | 2 | 27-8 | 19 | 35 | |
2 | 산리우르파스포르 w w l w w | 15 | 11 | 1 | 3 | 27-17 | 10 | 34 | |
3 | 바트만 페트롤스포르 d l w w l | 15 | 10 | 3 | 2 | 31-17 | 14 | 33 | |
4 | 앙카라스포르 FK d d d w w | 15 | 9 | 5 | 1 | 31-17 | 14 | 32 | |
5 | 이네골스포르 l d w w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 28-17 | 11 | 27 | |
6 | 카스타모누스포르 w w l w w | 16 | 9 | 0 | 7 | 26-21 | 5 | 27 | |
7 | 엘라지그스포르 w w l w l | 15 | 8 | 2 | 5 | 39-18 | 21 | 26 | |
8 | 이스켄데룬 FK w w l w w | 14 | 8 | 1 | 5 | 19-13 | 6 | 25 | |
9 | 아다나 1954 w d w l w | 16 | 7 | 4 | 5 | 20-18 | 2 | 25 | |
10 | 앙카라귀취 w w d l l | 15 | 6 | 4 | 5 | 19-15 | 4 | 22 | |
11 | 에르진칸 l w l w d | 15 | 6 | 3 | 6 | 23-24 | -1 | 21 | |
12 | 에르바스포르 l l l l w | 15 | 6 | 2 | 7 | 24-28 | -4 | 20 | |
13 | 할리데 E w l d l l | 15 | 3 | 7 | 5 | 17-17 | 0 | 16 | |
14 | 카라만 Bld l l d w w | 15 | 2 | 5 | 8 | 13-23 | -10 | 11 | |
15 | 카라자베이 벨레디예스포르 l l l d l | 15 | 3 | 2 | 10 | 13-25 | -12 | 11 | |
16 | 투즐라스포르 w w d l l | 14 | 3 | 2 | 9 | 11-25 | -14 | 11 | |
17 | 부카스포르 l l w w d | 15 | 2 | 3 | 10 | 16-32 | -16 | 9 | |
18 | 케페즈 Bld l l l l l | 15 | 2 | 2 | 11 | 8-37 | -29 | 8 | |
19 | 알틴오르두 FK l d l l l | 14 | 0 | 5 | 9 | 6-26 | -20 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 키르클라렐리스포르:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 키르클라렐리스포르:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 키르클라렐리스포르. 07/12/2025 13:00:00
OOscore에서 키르클라렐리스포르의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
키르클라렐리스포르의 다음 경기는 2025-12-18 11:00:00, 헤키모글루 트라브존와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 키르클라렐리스포르은 터키 제2 리그에서 알리아가 풋볼와 맞붙어 0-3을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
키르클라렐리스포르의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 키르클라렐리스포르의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
키르클라렐리스포르은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 키르클라렐리스포르의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động