
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 03:10:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 祖亞雷斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 托盧卡 l w l d w | 17 | 11 | 4 | 2 | 43-18 | 25 | 37 | |
2 | 堤格雷斯 w d d w l | 17 | 10 | 6 | 1 | 35-16 | 19 | 36 | |
3 | 藍十字 d d w d l | 17 | 10 | 5 | 2 | 32-20 | 12 | 35 | - |
4 | 阿美利加會 w l l w d | 17 | 10 | 4 | 3 | 33-18 | 15 | 34 | - |
5 | 蒙特雷 l w l w l | 17 | 9 | 4 | 4 | 33-29 | 4 | 31 | - |
6 | 哥達拿查拉 l d w w w | 17 | 9 | 2 | 6 | 29-22 | 7 | 29 | - |
7 | 堤華納 l w w w l | 17 | 6 | 6 | 5 | 29-23 | 6 | 24 | - |
8 | 祖亞雷斯 d l w l l | 17 | 6 | 5 | 6 | 27-28 | -1 | 23 | - |
9 | 帕丘卡 l w l l d | 17 | 6 | 4 | 7 | 21-21 | 0 | 22 | - |
10 | 普馬斯 l w w d l | 17 | 5 | 6 | 6 | 24-25 | -1 | 21 | - |
11 | 拿根亞 w l w d w | 17 | 6 | 2 | 9 | 22-28 | -6 | 20 | - |
12 | 克雷塔羅 w w l w l | 17 | 6 | 2 | 9 | 19-29 | -10 | 20 | - |
13 | 尼卡沙 d w w d l | 17 | 4 | 5 | 8 | 24-32 | -8 | 17 | - |
14 | 阿特拿斯 l d l w l | 17 | 4 | 5 | 8 | 24-35 | -11 | 17 | - |
15 | 聖路易斯競技 l l l w w | 17 | 5 | 1 | 11 | 25-29 | -4 | 16 | - |
16 | 馬薩特蘭FC d l d d l | 17 | 2 | 8 | 7 | 20-29 | -9 | 14 | - |
17 | 萊昂 l l d l l | 17 | 3 | 4 | 10 | 14-31 | -17 | 13 | - |
18 | 普埃布拉 w l d l w | 17 | 3 | 3 | 11 | 21-42 | -21 | 12 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 祖亞雷斯:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 23
3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 35
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.59
Phân tích tuần này của 祖亞雷斯:
1. Phong độ gần đây: D,L,W,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.59
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 435%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 39606%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 祖亞雷斯. 30/11/2025 03:10:00
追蹤 祖亞雷斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
祖亞雷斯 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 祖亞雷斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 祖亞雷斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,祖亞雷斯 與 托盧卡 交手於 墨西哥超級聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 祖亞雷斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
祖亞雷斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:A.薩爾迪華亞,杰罗·托雷斯,马德森·德·苏扎·席尔瓦,迭戈·瓦罗伊斯,奥斯卡·埃斯图皮南,裏卡迪尼奧
• 中場:薩拉斯,丹泽尔·阿图罗·加西亚·博约奎兹,迪特·比利亞爾潘多,乔纳森·冈萨雷斯,吉尔赫姆·卡斯蒂略,雷蒙多·富尔亨西奥,霍莫·馬丁內茲,羅多夫·托馬斯,何塞·路易斯·罗德里格斯
• 後衛:何塞·加西亚,莫斯剋拉,热苏斯·穆里略,曼努埃尔·马约尔加,迭戈·奥乔亚,弗朗西斯科·内瓦雷斯
• 守門員:本尼·迪亚兹,塞巴斯蒂安·胡拉多,Guillermo Ruiz
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 祖亞雷斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
祖亞雷斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 祖亞雷斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 祖亞雷斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động