
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 12:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 塔馬卡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 科羅拉 w w d w w | 36 | 26 | 4 | 6 | 84-31 | 53 | 82 | - |
2 | 雷瓦狄亞 d w w l w | 36 | 25 | 4 | 7 | 89-36 | 53 | 79 | - |
3 | 卡里魯 d w w w w | 36 | 23 | 5 | 8 | 69-37 | 32 | 74 | - |
4 | 派德 d w d w w | 36 | 21 | 7 | 8 | 63-32 | 31 | 70 | - |
5 | 納爾瓦 l l l l d | 36 | 15 | 6 | 15 | 53-52 | 1 | 51 | - |
6 | 帕爾努瓦夫魯 l l l l d | 36 | 14 | 7 | 15 | 54-51 | 3 | 49 | - |
7 | 哈留足球學院 d w w d l | 36 | 10 | 6 | 20 | 49-70 | -21 | 36 | - |
8 | 塔馬卡 w l w d l | 36 | 9 | 3 | 24 | 47-83 | -36 | 30 | - |
9 | 庫雷撒勒 w w l l l | 36 | 8 | 4 | 24 | 32-67 | -35 | 28 | - |
10 | 卡勒威 w l l l l | 36 | 5 | 2 | 29 | 32-113 | -81 | 17 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 塔馬卡:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 30
3. Bàn thắng: 47 - Bàn thua (±): 83
4. Tỉ lệ thắng: 25
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.31
Phân tích tuần này của 塔馬卡:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,D,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 47
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 83
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.31
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 塔馬卡. 08/11/2025 12:30:00
追蹤 塔馬卡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
塔馬卡 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 塔馬卡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 塔馬卡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,塔馬卡 與 納爾瓦 交手於 愛沙尼亞甲級聯賽,最終比分為 2-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 塔馬卡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
塔馬卡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:帕特裏克·詹羅·維爾瑪,凱文·布魯夫,馬特·保羅·普雷曼,亞曆山大·庫哈列夫,特裏斯坦·科斯克,奥拉瓦尔·塔尼莫沃,Robin Mathias·Muur
• 中場:雷奧·拉布斯,贾科莫·乌杰里,梅隆·肯納·剋魯爾,塔內爾·蘭格,馬丁·喬賈,阿卡吉,大衛·愛普頓
• 後衛:凱文·安德森,阿茨·圖薩魯,喬治·拉尼,馬蒂亞斯·埃裏剋·提剋,大衛·尼·埃迪,加尼乌·奥贡贝,邁羅·米爾,梅特·瓦伊諾,米克尔·塞普,勞裏特·翁普,拉斯姆斯·卡拉斯,马吕斯·维斯特,亨利·賈弗瑞德,桑德·亚历克斯·利特
• 守門員:卡爾·約翰·佩奇特,卡爾·凱瑟·基德加夫,理查德·艾蘭德
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 塔馬卡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
塔馬卡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 塔馬卡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 塔馬卡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động