
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/08/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 伊塔拜亞納 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 卡希亞斯 d l l d d | 19 | 12 | 1 | 6 | 26-21 | 5 | 37 | |
2 | 邦迪比達 w d w l d | 19 | 11 | 3 | 5 | 20-16 | 4 | 36 | - |
3 | 紐迪高 w d d l l | 19 | 10 | 6 | 3 | 25-7 | 18 | 36 | - |
4 | 隆德里納 l d d w w | 19 | 8 | 6 | 5 | 27-19 | 8 | 30 | - |
5 | 聖貝納多 d w l d d | 19 | 8 | 6 | 5 | 19-15 | 4 | 30 | - |
6 | 普拉斯哥野 l w w l l | 19 | 8 | 4 | 7 | 20-17 | 3 | 28 | - |
7 | 古蘭尼 l d l w w | 19 | 7 | 6 | 6 | 20-20 | 0 | 27 | - |
8 | 弗羅勒斯塔 d l w d d | 19 | 7 | 6 | 6 | 15-15 | 0 | 27 | - |
9 | 加芬尼卡 w l w w w | 19 | 7 | 5 | 7 | 21-22 | -1 | 26 | - |
10 | 派瑞加RS w l d l l | 19 | 7 | 4 | 8 | 17-21 | -4 | 25 | |
11 | 馬林加 w d w d d | 19 | 5 | 10 | 4 | 26-24 | 2 | 25 | - |
12 | 伊圖阿諾 l w d l w | 19 | 6 | 6 | 7 | 19-24 | -5 | 24 | |
13 | PB保地花高 l w d w l | 19 | 6 | 5 | 8 | 22-21 | 1 | 23 | - |
14 | 費古倫斯 l w w d d | 19 | 5 | 8 | 6 | 21-18 | 3 | 23 | |
15 | 安納波利斯 w d l w l | 19 | 5 | 8 | 6 | 16-19 | -3 | 23 | - |
16 | 伊塔拜亞納 w d l w d | 19 | 6 | 4 | 9 | 16-20 | -4 | 22 | - |
17 | 阿拉戈亞諾體育隊 l l d l w | 19 | 5 | 7 | 7 | 21-23 | -2 | 22 | - |
18 | ABC納泰 l d l l d | 19 | 2 | 12 | 5 | 20-25 | -5 | 18 | |
19 | 瑞特 l d l l l | 19 | 3 | 5 | 11 | 7-22 | -15 | 14 | - |
20 | 托姆本斯 d l d l l | 19 | 2 | 8 | 9 | 14-23 | -9 | 14 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 伊塔拜亞納:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 16 - Bàn thua (±): 20
4. Tỉ lệ thắng: 32
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.84
Phân tích tuần này của 伊塔拜亞納:
1. Phong độ gần đây: W,D,L,W,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 16
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 20
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.84
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 伊塔拜亞納. 30/08/2025 22:00:00
追蹤 伊塔拜亞納 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
伊塔拜亞納 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 伊塔拜亞納 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 伊塔拜亞納 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,伊塔拜亞納 與 CS塞爾希培 交手於 Copa Governo do Estado de Sergipe,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 伊塔拜亞納 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
伊塔拜亞納 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Savio·Flamengo Almeida Dantas,Rodrigo·Santos Souza,Rychely Cantanhede·de Oliveira,Alexandre·de Souza Alves Lima,Thiago de Jesus Santos Roberto
• 中場:Bezelhus·Moreira Rezende,Otavio·Santos Salvador,Valber·Rocha Santos,Edimar·dos Santos,Alex Sandre·Assis De Souza,Thiago·Fagundes da Silva,Thiago·Soares Varjao,Ian Francisco·da Cunha,古斯塔沃,若昂·維托爾·多斯·桑托斯
• 後衛:Rafael·da Silva Chagas,Diego Felipe da Cruz Gomes,Rhuan Allan Dourado Ribeiro,Sandoval·Vicente,Alex·de Oliveira Santos,Caio Felipe·dos Santos Silva
• 守門員:Jonathas·Bastos da Silva,Charles Bruno·Santos,Denison Santos,Gabriel·Alves Da Silva
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 伊塔拜亞納 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
伊塔拜亞納 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 伊塔拜亞納 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 伊塔拜亞納 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động