ooscore
أوديفولد
أوديفولد
السويدالسويد

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كالمار

281710149 - 193061
2

فاستيراس اس كي

28185557 - 292859
3

أورغريته

28167556 - 302655
4

أوديفولد

28138739 - 30947
5

فالكينبيرجز إف إف

281110751 - 341743
6

فاربيرغز بويز إف سي

281110743 - 36743
7

لاندسكرونا

281171036 - 41-540
8

جيف سندسفول

281151234 - 36-238
9

هلسنبورغ

281071137 - 37037
10

براغي

28981145 - 49-435
11

ساندفيكينز إيف

281051329 - 46-1735
12

أوسترسندز

28891131 - 46-1533
13

اوتسيكتن

28791244 - 47-330
14

تريليبورجز إف إف

28561722 - 48-2621
15

اوريبرو

28391636 - 52-1618
16

أوميا

28371825 - 54-2916
Relegation
Relegation Play-offs
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

أوديفولد Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
أوديفولد Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1932
Số lượng người chơi32

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố