
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 伊素美禾祖斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 快速男孩 w w w d w | 16 | 10 | 5 | 1 | 35-13 | 22 | 35 | |
2 | HSV胡克 l d w d w | 16 | 10 | 3 | 3 | 26-15 | 11 | 33 | |
3 | 哈登堡 l w l d w | 16 | 10 | 1 | 5 | 27-15 | 12 | 31 | |
4 | 阿梅爾城青年隊 d w l d w | 16 | 8 | 3 | 5 | 39-24 | 15 | 27 | |
5 | 史柏根堡 d l w w l | 16 | 8 | 3 | 5 | 38-31 | 7 | 27 | |
6 | 迪燦菲斯 w w w w l | 16 | 7 | 4 | 5 | 23-18 | 5 | 25 | |
7 | 格爾德恩 w w w d l | 16 | 7 | 4 | 5 | 25-24 | 1 | 25 | |
8 | 連史貝斯男生 w w l w l | 16 | 7 | 3 | 6 | 32-28 | 4 | 24 | |
9 | 鹿特丹斯巴達青年隊 l l l d w | 16 | 6 | 5 | 5 | 38-32 | 6 | 23 | |
10 | 高沙根男生 w l d d l | 16 | 6 | 5 | 5 | 21-24 | -3 | 23 | |
11 | 卡特韋克 d w d l w | 16 | 6 | 3 | 7 | 24-27 | -3 | 21 | |
12 | AFC l d w d l | 16 | 6 | 3 | 7 | 20-24 | -4 | 21 | |
13 | 巴倫查捷特 w d w l w | 16 | 6 | 2 | 8 | 28-43 | -15 | 20 | |
14 | 皇家哈勒姆 d l l l l | 16 | 5 | 3 | 8 | 14-20 | -6 | 18 | |
15 | RKAV華倫丹 l l l d w | 16 | 5 | 1 | 10 | 22-31 | -9 | 16 | |
16 | 馬施雷斯 d d d l l | 16 | 3 | 5 | 8 | 18-27 | -9 | 14 | |
17 | 伊素美禾祖斯 l l l w l | 16 | 4 | 0 | 12 | 22-35 | -13 | 12 | |
18 | 艾森 d l d d w | 16 | 1 | 5 | 10 | 16-37 | -21 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 伊素美禾祖斯:
1. Vị trí trên BXH: 17
2. Điểm số: 12
3. Bàn thắng: 22 - Bàn thua (±): 35
4. Tỉ lệ thắng: 25
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.38
Phân tích tuần này của 伊素美禾祖斯:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 22
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 35
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.38
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 38%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
IJsselmeervogels vs Kozakken Boys - 10/01/2026 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 伊素美禾祖斯. 06/12/2025 16:00:00
追蹤 伊素美禾祖斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
伊素美禾祖斯 的下一場比賽將在 2026-01-10 14:00:00 對陣 高沙根男生。比賽開始後,你可以即時關注:
• 伊素美禾祖斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 伊素美禾祖斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,伊素美禾祖斯 與 快速男孩 交手於 荷蘭丙組足球聯賽,最終比分為 0-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 伊素美禾祖斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
伊素美禾祖斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:哈立德·托奎,阿澤丁·迪達剋,吉姆·比爾斯,哈迪耶克
• 中場:菲利普·范·阿纳姆,達倫·羅謝維爾,范德拉尔,桑切斯,喬迪·魯伊森達,範希斯,傑裏米·赫爾默,達安·博拉格,杰西·舒尔曼,尼爾斯·巴特,托马斯·比克曼,Jeffrey van den Dikkenberg
• 後衛:鲍尔,丹尼爾·範森,M拉姆達斯,阿迪爾·海安,腾哈佛,威廉,卡伊·拉姆斯泰恩,儒尼奥尔·范德费尔登,格雷戈裏·庫伊斯,格尔克姆,范德格罗普,達安·斯圖爾,查欣·范博希门
• 守門員:李斯特,傑米·沙普,Bram Kaarsgaren
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 伊素美禾祖斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
伊素美禾祖斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 伊素美禾祖斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 伊素美禾祖斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động