ooscore
ИФК Гётеборг
ИФК Гётеборг
ШвецияШвеция

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

Мьалльбю АИФ

28216151 - 183369
2

Хаммарбю

27174653 - 272655
3

ГАИС

27139541 - 271448
4

ИФК Гётеборг

281521139 - 33647
5

Джургарденс

28129749 - 311845
6

Мальмё ФФ

27129642 - 281445
7

АИК Солн

28129737 - 31645
8

Эльфсборг

281241245 - 45040
9

Хакен

28971241 - 48-734
10

ИК Сириус ФК

28961348 - 49-133
11

Хальмстад

28941522 - 50-2831
12

Броммапойкарна

27931539 - 42-330
13

ИФК Норшопинг ФК

28851539 - 53-1429
14

Дегерфорс ИФ

28751629 - 50-2126
15

Эстер

28671527 - 44-1725
16

ИФК Варнамо

28371835 - 61-2616
Relegation
Relegation Playoffs
UEFA ECL play-offs
UEFA qualifying

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

ИФК Гётеборг Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
ИФК Гётеборг Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1904
Số lượng người chơi26

Sân vận động

Sân vận độngGamla Ullevi
Sức chứa18416
Thành phốGothenburg