ooscore
هسف هوك
هسف هوك
مملكة هولندامملكة هولندا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

هاردنبيرجHHC

1180320 - 11924
2

كويك بويز

1164127 - 111622
3

هسف هوك

1071216 - 8822
4

سباكينبورغ

1162324 - 19520
5

ألمير سيتي الشباب

1161427 - 161119
6

سبارتا روتردام للشباب

1154227 - 20719
7

كوزاكين بويز

1153315 - 16-118
8

كونينكلييك

1152412 - 12017
9

أيه أف سي

1151513 - 14-116
10

ريجنسبورجسي بويز

1143423 - 20315
11

جي في في في فينيندال

1143414 - 18-415
12

دة تريفيرس

1134410 - 11-113
13

كاتفيك

1141612 - 17-513
14

فولندام ركاف فولندام

1140715 - 19-412
15

اكسلسيور ماسلوس

1132614 - 18-411
16

بارندريخت

1131720 - 31-1110
17

إيزلمايرفوجيلز

1130816 - 22-69
18

ACV آسن

100287 - 29-222

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

هسف هوك Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
هسف هوك Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi55

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố