
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 15/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của フラニツェクンツ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK クラドノ w d w w w | 16 | 13 | 2 | 1 | 54-14 | 40 | 41 | - |
2 | ドマジリツェ w w w l w | 16 | 11 | 1 | 4 | 38-25 | 13 | 34 | - |
3 | ヴィクトリア・プルゼンB w d l w w | 16 | 10 | 3 | 3 | 35-24 | 11 | 33 | - |
4 | FC ピセク w d w l w | 16 | 9 | 3 | 4 | 25-19 | 6 | 30 | - |
5 | Slavia Prague C l d w w w | 16 | 8 | 4 | 4 | 29-17 | 12 | 28 | - |
6 | アドミラ プラハ w w w w l | 16 | 8 | 3 | 5 | 24-21 | 3 | 27 | - |
7 | ロコ・ヴルタヴィン女子サッカーチーム d l w w l | 16 | 7 | 3 | 6 | 20-20 | 0 | 24 | - |
8 | デュクラ・プラハB w l l l l | 16 | 7 | 2 | 7 | 26-23 | 3 | 23 | - |
9 | FKクラルフ・ドゥヴル d l l w w | 16 | 6 | 3 | 7 | 25-31 | -6 | 21 | - |
10 | ソコル・ホストウン l l w l w | 16 | 7 | 0 | 9 | 22-29 | -7 | 21 | - |
11 | FK プリブラム B l l l w w | 16 | 6 | 1 | 9 | 23-27 | -4 | 19 | - |
12 | チェスケー・ブデヨヴィツェB w w d w l | 16 | 5 | 4 | 7 | 24-30 | -6 | 19 | - |
13 | アリトマ・プラハ l w d l w | 16 | 4 | 6 | 6 | 21-26 | -5 | 18 | - |
14 | ボヘミアンズ1905 B l w l l l | 16 | 5 | 2 | 9 | 31-35 | -4 | 17 | - |
15 | SK ペトリン・プルゼン l w l w l | 16 | 4 | 2 | 10 | 26-40 | -14 | 14 | - |
16 | SK モーターレット プラハ l w l l l | 16 | 2 | 4 | 10 | 13-30 | -17 | 10 | - |
17 | タボルスコアカデミー l l l l l | 16 | 2 | 1 | 13 | 17-42 | -25 | 7 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của フラニツェクンツ:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của フラニツェクンツ:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của フラニツェクンツ. 15/11/2025 15:00:00
OOscoreでは、フラニツェクンツ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、フラニツェクンツ は チェコ第3リーグ で FCフセティン と対戦し、スコアは 3-2 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
フラニツェクンツ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、フラニツェクンツ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
フラニツェクンツ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、フラニツェクンツ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động