
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/10/2025 00:40:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của HFX流浪者 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 弗爾戈FC l l w d d | 28 | 16 | 10 | 2 | 51-22 | 29 | 58 | - |
2 | 渥太華體育會 d w w d d | 28 | 15 | 11 | 2 | 54-28 | 26 | 56 | - |
3 | 騎兵隊 d w w d d | 27 | 10 | 9 | 8 | 46-36 | 10 | 39 | - |
4 | HFX流浪者 d l w d l | 28 | 11 | 6 | 11 | 41-34 | 7 | 39 | - |
5 | 约克联FC l d l d d | 28 | 10 | 8 | 10 | 43-38 | 5 | 38 | - |
6 | 伐路爾 w l d l l | 28 | 7 | 5 | 16 | 35-62 | -27 | 26 | - |
7 | 太平洋FC l d d l l | 27 | 5 | 8 | 14 | 30-58 | -28 | 23 | - |
8 | 溫哥華FC d d d w w | 28 | 4 | 9 | 15 | 35-57 | -22 | 21 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của HFX流浪者:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 39
3. Bàn thắng: 41 - Bàn thua (±): 34
4. Tỉ lệ thắng: 39
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.46
Phân tích tuần này của HFX流浪者:
1. Phong độ gần đây: D,L,W,D,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 41
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 34
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.46
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 436%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 35586%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của HFX流浪者. 23/10/2025 00:40:00
追蹤 HFX流浪者 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
HFX流浪者 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• HFX流浪者 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• HFX流浪者 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,HFX流浪者 與 约克联FC 交手於 加拿大職業超級聯賽,最終比分為 3-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 HFX流浪者 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
HFX流浪者 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:瑞恩·特尔费尔,蒂莫特奧,Tiago·de Freitas Guimares Coimbra,瓦斯康塞洛斯,Tavio·Ciccarelli,杰森·巴哈姆博拉,約翰·拜伊
• 中場:拉珀薩德,杰里米·加农·拉帕雷,洛倫佐·卡萊加裏,維托,喬治·普羅波,S. 雷亚,安德烈·拉珀萨德,維托·迪亞斯,亞曆山德羅·西濛·比耶洛,以赛亚·约翰斯顿
• 後衛:Kareem·Sow,紮卡裏·費爾南德斯,Gabriel Ricardo·Escobar Flores,Riley Alexander Ferrazzo,Jefferson Andrew·Alphonse,Jamai·Royer,David Mavakala,托馬斯·梅勒·吉格,納西姆·梅基德切,卡裏姆·索爾,韋斯利·蒂莫特奧,蒂亞戈·科英布拉,亞當·皮爾曼
• 守門員:Aiden·Rushenas
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 HFX流浪者 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
HFX流浪者 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 HFX流浪者 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 HFX流浪者 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động