Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 13:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của Havadar Tehran đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 나사지 마잔다란 d w l w w | 15 | 10 | 4 | 1 | 24-5 | 19 | 34 | |
2 | 사낫 나프트 w w w w w | 15 | 7 | 6 | 2 | 14-8 | 6 | 27 | |
3 | 메샤르 바바크 w d w w w | 15 | 8 | 5 | 2 | 14-7 | 7 | 26 | |
4 | 사이파 w d w d d | 15 | 6 | 7 | 2 | 12-5 | 7 | 25 | |
5 | Havadar Tehran d w d l d | 15 | 5 | 7 | 3 | 16-11 | 5 | 22 | - |
6 | 파르스 조노비 잼 w d l d l | 15 | 6 | 5 | 4 | 15-13 | 2 | 20 | |
7 | FC Fard d d w l d | 15 | 4 | 8 | 3 | 7-5 | 2 | 20 | |
8 | 메스 크르만 d d w w l | 15 | 5 | 5 | 5 | 7-7 | 0 | 20 | |
9 | 아리오 에슬람샤르 w d l d w | 15 | 4 | 7 | 4 | 9-9 | 0 | 19 | |
10 | 베사트 케르만샤 푸트볼 클럽 d d d l l | 15 | 5 | 6 | 4 | 11-11 | 0 | 18 | |
11 | Naft Bandar Abbas d l w d d | 15 | 4 | 8 | 3 | 12-10 | 2 | 17 | |
12 | 나바드 우르미아 l d l w d | 15 | 3 | 8 | 4 | 11-10 | 1 | 17 | |
13 | 니로예 자미니 l d l w l | 15 | 5 | 3 | 7 | 15-14 | 1 | 15 | |
14 | 나프트 가흐사란 l l w l w | 15 | 4 | 4 | 7 | 10-17 | -7 | 13 | |
15 | Shenavar Sazi Qeshm l d l d l | 15 | 2 | 5 | 8 | 5-16 | -11 | 11 | |
16 | 샤르다리 노샤르 l d l l d | 15 | 3 | 4 | 8 | 8-13 | -5 | 10 | |
17 | 메스 순군 바르자간 w d d l w | 15 | 3 | 3 | 9 | 5-20 | -15 | 9 | |
18 | 다마쉬 기란 FC l l d d l | 15 | 0 | 7 | 8 | 8-22 | -14 | 4 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của Havadar Tehran:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 16 - Bàn thua (±): 11
4. Tỉ lệ thắng: 33
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.07
Phân tích tuần này của Havadar Tehran:
1. Phong độ gần đây: D,W,D,L,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 16
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 11
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.07
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của Havadar Tehran. 12/12/2025 13:30:00
OOscore에서 Havadar Tehran의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
Havadar Tehran의 다음 경기는 2025-12-20 11:00:00, 사이파와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 Havadar Tehran은 이란 아자데간 리그에서 나사지 마잔다란와 맞붙어 1-1을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
Havadar Tehran의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 Havadar Tehran의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
Havadar Tehran은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 Havadar Tehran의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động