ooscore
哈寧厄
哈寧厄
瑞典瑞典

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

لجنجسكايل إس كيه

29213581 - 295266
2

يونشوبنجز سودرا

29195539 - 182162
3

نوربي إيف

29186562 - 283460
4

هوسلي هولمز اي اف

29173946 - 311554
5

أريانا

291091042 - 37539
6

لندز بي كيه

291161242 - 41139
7

ترولهوتانز

291081151 - 53-238
8

بولكلوبن أولمبيك

291081145 - 52-738
9

انجيلهولمز إف إف

29991146 - 42436
10

روزنجارد

291051431 - 41-1035
11

إسكلسمنه IF

29891237 - 48-1133
12

سكوفد

29881337 - 57-2032
13

أوسكارسهامنز

29791327 - 42-1530
14

تورسلاندا

29861536 - 57-2130
15

هوسكفارنا

29771542 - 55-1328
16

سكوفد

29651831 - 64-3323

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

哈寧厄 Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
哈寧厄 Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi38

Sân vận động

Sân vận độngTorvalla IP
Sức chứa2500
Thành phốHaninge