
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
18🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 圭斯菲德 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 卡姆比利安 w w d w w | 16 | 12 | 2 | 2 | 41-13 | 28 | 38 | |
2 | 特雷費林BGC w w w w d | 13 | 9 | 3 | 1 | 28-8 | 20 | 30 | |
3 | 阿曼福德 w d w d w | 15 | 7 | 7 | 1 | 22-10 | 12 | 28 | |
4 | 紐波特城 w d l d d | 16 | 6 | 7 | 3 | 22-18 | 4 | 25 | |
5 | 卡馬頓 l d l d w | 16 | 6 | 7 | 3 | 16-13 | 3 | 25 | |
6 | 卡爾路伊利 d l l w w | 13 | 7 | 3 | 3 | 28-16 | 12 | 24 | |
7 | 卡迪夫龍人 l w l w d | 14 | 7 | 2 | 5 | 23-18 | 5 | 23 | |
8 | 艾伯里斯特夫 l w l w l | 14 | 7 | 2 | 5 | 19-15 | 4 | 23 | |
9 | 馬奇奧 d w d d d | 16 | 4 | 8 | 4 | 19-19 | 0 | 20 | |
10 | 帕地普利德 d w d w l | 16 | 4 | 4 | 8 | 26-28 | -2 | 16 | |
11 | 特奧溫星隊 w w l d w | 15 | 4 | 4 | 7 | 26-33 | -7 | 16 | |
12 | 巴格蘭龍 l w w l d | 14 | 3 | 6 | 5 | 17-19 | -2 | 15 | |
13 | 特雷托馬斯藍鳥 d l d l l | 15 | 2 | 7 | 6 | 21-29 | -8 | 13 | |
14 | 亞分利多 l d l w l | 15 | 3 | 3 | 9 | 15-31 | -16 | 12 | |
15 | 伊尼希爾比恩斯 w l l l l | 15 | 2 | 3 | 10 | 10-33 | -23 | 9 | |
16 | 施白蘭凱爾特人 l d l l l | 15 | 0 | 4 | 11 | 8-38 | -30 | 4 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 圭斯菲德:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 圭斯菲德:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 圭斯菲德. 29/11/2025 16:00:00
追蹤 圭斯菲德 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
圭斯菲德 的下一場比賽將在 2025-12-27 14:00:00 對陣 匹赫高。比賽開始後,你可以即時關注:
• 圭斯菲德 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 圭斯菲德 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,圭斯菲德 與 紐城 交手於 威爾士冠軍聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 圭斯菲德 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
圭斯菲德 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Adam Gareth·Jenkins,Iwan Matthews,Joseph·Haycock,傑剋·庫剋,喬·海考剋,斯賓塞
• 中場:哈裏斯,Aaron Wynne·Lloyd,Ellis Luke·Turner,亞倫·勞埃德,J.斯莫伍德
• 後衛:Izaack·Lambert,Adam·Knott,Jack Liam·Richards,威廉姆斯,Sean Jones-Carey,Callum Bromley,傑剋·理查茲,亞當·諾特,剋裏斯·卡薩爾
• 守門員:Robbie Lee Williams,盧剋·埃文斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 圭斯菲德 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
圭斯菲德 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 圭斯菲德 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 圭斯菲德 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động