
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/09/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 格羅塔 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 艾格爾 w w w l l | 22 | 14 | 2 | 6 | 60-35 | 25 | 44 | - |
2 | 格羅塔 w w w w w | 22 | 13 | 5 | 4 | 47-25 | 22 | 44 | - |
3 | 圖羅杜爾沃爾古 l w w w w | 22 | 13 | 3 | 6 | 32-24 | 8 | 42 | - |
4 | 科瑪庫爾 w w l d d | 22 | 11 | 2 | 9 | 35-37 | -2 | 35 | - |
5 | 達爾維克 w l d d l | 22 | 10 | 4 | 8 | 38-26 | 12 | 34 | - |
6 | 东峡湾 d w d w l | 22 | 9 | 5 | 8 | 53-45 | 8 | 32 | - |
7 | 候卡爾 l l w l d | 22 | 9 | 4 | 9 | 36-40 | -4 | 31 | - |
8 | 維吉歐拉維克 l l l w l | 22 | 8 | 4 | 10 | 42-40 | 2 | 28 | - |
9 | 卡里 w w l l w | 22 | 8 | 0 | 14 | 32-55 | -23 | 24 | - |
10 | KFG加達巴爾 d l d d l | 22 | 6 | 5 | 11 | 38-52 | -14 | 23 | - |
11 | 維德里爾 l l d d w | 22 | 5 | 5 | 12 | 33-41 | -8 | 20 | - |
12 | 熱特爾胡金 l l l l w | 22 | 4 | 5 | 13 | 27-53 | -26 | 17 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 格羅塔:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 44
3. Bàn thắng: 47 - Bàn thua (±): 25
4. Tỉ lệ thắng: 59
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.14
Phân tích tuần này của 格羅塔:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,W,W, trong đó có 5 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 47
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 25
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.14
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 格羅塔. 13/09/2025 16:00:00
追蹤 格羅塔 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
格羅塔 的下一場比賽將在 2026-01-29 19:00:00 對陣 華路亞。比賽開始後,你可以即時關注:
• 格羅塔 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 格羅塔 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,格羅塔 與 維吉歐拉維克 交手於 球會友誼賽,最終比分為 6-6。
你可以在 OOscore 瀏覽 格羅塔 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
格羅塔 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿克塞尔·西古达森,Arnthor Pall·Hafsteinsson,彼得·西奥多·阿纳森,Valdimar Dadi·Saevarsson,剋裏斯托弗·丹·索達森,比約格文·斯特凡森,安德里·乔纳森
• 中場:希尔玛·麦克沙恩,格里莫尔·英吉·雅各布森,Leonidas·Baskas,Birgir Davidsson·Scheving,丹尼尔·阿格纳·阿斯盖森,马尔恰诺·阿齐兹
• 後衛:阿尔纳·索尔·赫尔加森,帕特里克·奥里·皮图森,亚历克斯·伯格曼·阿纳松,克里斯托弗·梅斯特,Ragnar Bjorn·Bragason,Hrannar Ingi·Magnússon
• 守門員:Theodor·Henriksen,馬文·達裏·斯坦納森
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 格羅塔 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
格羅塔 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 格羅塔 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 格羅塔 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động