
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 21:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 그레미우 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 플라멩고 d w d w l | 38 | 23 | 10 | 5 | 78-27 | 51 | 79 | - |
2 | 팔메이라스 w w l d d | 38 | 23 | 7 | 8 | 66-33 | 33 | 76 | - |
3 | 크루제이루 l d d w d | 38 | 19 | 13 | 6 | 55-31 | 24 | 70 | - |
4 | 미라솔 d w l w d | 38 | 18 | 13 | 7 | 63-39 | 24 | 67 | - |
5 | 플루미넨시 w w w d w | 38 | 19 | 7 | 12 | 50-39 | 11 | 64 | - |
6 | 보타포구 RJ w d d w w | 38 | 17 | 12 | 9 | 58-38 | 20 | 63 | - |
7 | 에스포르테 클루베 바히아 l w d w l | 38 | 17 | 9 | 12 | 50-46 | 4 | 60 | - |
8 | 상 파울로 l w l w l | 38 | 14 | 9 | 15 | 43-47 | -4 | 51 | - |
9 | 그레미우 w l w l w | 38 | 13 | 10 | 15 | 47-50 | -3 | 49 | - |
10 | 레드 불 브라간티노 l w l l w | 38 | 14 | 6 | 18 | 45-57 | -12 | 48 | - |
11 | 아틀레치쿠 MG w l l d l | 38 | 12 | 12 | 14 | 43-44 | -1 | 48 | - |
12 | 산토스 w w w d d | 38 | 12 | 11 | 15 | 45-50 | -5 | 47 | - |
13 | 코린치앙스 파울리스타 d l d l w | 38 | 12 | 11 | 15 | 42-47 | -5 | 47 | - |
14 | 바스쿠 다 가마 l l w l l | 38 | 13 | 6 | 19 | 55-60 | -5 | 45 | - |
15 | 빅토리아 BA w l w w d | 38 | 11 | 12 | 15 | 35-52 | -17 | 45 | - |
16 | 인터내셔널 RS w l l d w | 38 | 11 | 11 | 16 | 44-57 | -13 | 44 | - |
17 | 쎄아라 l l d l l | 38 | 11 | 10 | 17 | 34-40 | -6 | 43 | - |
18 | 포르탈레자 l w w w w | 38 | 11 | 10 | 17 | 43-58 | -15 | 43 | - |
19 | 유벤투데 d l d l d | 38 | 9 | 8 | 21 | 35-69 | -34 | 35 | - |
20 | 스포츠 클럽 리시프 PE l l l l l | 38 | 2 | 11 | 25 | 28-75 | -47 | 17 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 그레미우:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 49
3. Bàn thắng: 47 - Bàn thua (±): 50
4. Tỉ lệ thắng: 34
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.24
Phân tích tuần này của 그레미우:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,L,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 47
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 50
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.24
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 411%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 29055%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 그레미우. 07/12/2025 21:00:00
OOscore에서 그레미우의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
그레미우의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 그레미우은 세리에 A에서 스포츠 클럽 리시프 PE와 맞붙어 4-0을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
그레미우의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 그레미우의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
그레미우은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 그레미우의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động