
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/08/2025 07:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của グリーン・ガリー・キャバリアーズ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | エイボンデール FC l w w w w | 26 | 19 | 4 | 3 | 66-27 | 39 | 61 | - |
2 | ハイデルベルク・ユナイテッド w w d d l | 26 | 17 | 6 | 3 | 55-25 | 30 | 57 | - |
3 | ダンデノン・サンダーFC l l w w w | 26 | 16 | 5 | 5 | 60-32 | 28 | 53 | - |
4 | オークリー キャノンズ l w d w l | 26 | 15 | 4 | 7 | 58-33 | 25 | 49 | - |
5 | プレストン・ライオンズ l w w w w | 26 | 14 | 5 | 7 | 40-28 | 12 | 47 | - |
6 | ダンデノンシティSC l w w w w | 26 | 10 | 10 | 6 | 51-38 | 13 | 40 | - |
7 | ヒュームシティ w l d w l | 26 | 11 | 5 | 10 | 42-40 | 2 | 38 | - |
8 | グリーン・ガリー・キャバリアーズ l l d d l | 26 | 8 | 7 | 11 | 39-42 | -3 | 31 | - |
9 | サウスメルボルン l l d d w | 26 | 7 | 7 | 12 | 29-46 | -17 | 28 | - |
10 | アルトナマジック w w l l l | 26 | 7 | 6 | 13 | 28-38 | -10 | 27 | - |
11 | セントオールバンズセインツ l l l d w | 26 | 7 | 6 | 13 | 45-56 | -11 | 27 | - |
12 | メルボルン・ビクトリーFC(ユース) l w l l l | 26 | 5 | 3 | 18 | 36-60 | -24 | 18 | - |
13 | ポートメルボルン d l d l l | 26 | 4 | 5 | 17 | 24-64 | -40 | 17 | - |
14 | メルボルン・ナイツ l l d l l | 26 | 4 | 3 | 19 | 28-72 | -44 | 15 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của グリーン・ガリー・キャバリアーズ:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 39 - Bàn thua (±): 42
4. Tỉ lệ thắng: 31
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.50
Phân tích tuần này của グリーン・ガリー・キャバリアーズ:
1. Phong độ gần đây: L,L,D,D,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 39
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 42
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của グリーン・ガリー・キャバリアーズ. 23/08/2025 07:00:00
OOscoreでは、グリーン・ガリー・キャバリアーズ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、グリーン・ガリー・キャバリアーズ は ヴィクトリアプレミアリーグ で エイボンデール FC と対戦し、スコアは 1-2 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
グリーン・ガリー・キャバリアーズ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、グリーン・ガリー・キャバリアーズ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
グリーン・ガリー・キャバリアーズ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、グリーン・ガリー・キャバリアーズ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động