
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
18🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 22/11/2025 19:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 哥裏卡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 南塔 w w d w w | 16 | 14 | 2 | 0 | 40-13 | 27 | 44 | |
2 | 布里涅格羅蘇普列 w w d w w | 16 | 13 | 3 | 0 | 40-11 | 29 | 42 | |
3 | 塔博塞扎納 w l w w l | 16 | 10 | 3 | 3 | 21-13 | 8 | 33 | |
4 | ND貝爾廷齊 l w w l w | 16 | 10 | 2 | 4 | 32-14 | 18 | 32 | |
5 | 拖里格拉瓦 w l l l w | 16 | 10 | 1 | 5 | 47-20 | 27 | 31 | |
6 | 比斯特里察 d l w l l | 16 | 7 | 4 | 5 | 28-18 | 10 | 25 | |
7 | 維蘭治 d w w w d | 16 | 5 | 5 | 6 | 23-22 | 1 | 20 | |
8 | 比列 l l l d l | 16 | 5 | 5 | 6 | 15-27 | -12 | 20 | |
9 | NK斯沃博達盧布亞納 l w l w w | 16 | 5 | 3 | 8 | 16-26 | -10 | 18 | |
10 | 科瑞卡 l w w l w | 16 | 4 | 5 | 7 | 17-28 | -11 | 17 | |
11 | 波薩維吉 l w w l w | 16 | 5 | 1 | 10 | 13-36 | -23 | 16 | |
12 | 德拉維加 d l l w w | 16 | 4 | 3 | 9 | 17-28 | -11 | 15 | |
13 | 加德蘭代卡尼 d l l l l | 16 | 3 | 4 | 9 | 17-24 | -7 | 13 | |
14 | 伊利裏亞1911 w l d d l | 16 | 2 | 6 | 8 | 19-31 | -12 | 12 | |
15 | 耶塞尼采 d w l d l | 16 | 2 | 4 | 10 | 17-37 | -20 | 10 | |
16 | 哥裏卡 d l d l l | 16 | 0 | 7 | 9 | 12-26 | -14 | 7 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 哥裏卡:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 7
3. Bàn thắng: 12 - Bàn thua (±): 26
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.75
Phân tích tuần này của 哥裏卡:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 12
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 26
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.75
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Jadran Dekani vs ND Gorica - 02/03/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 哥裏卡. 22/11/2025 19:00:00
追蹤 哥裏卡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
哥裏卡 的下一場比賽將在 2026-03-02 16:00:00 對陣 加德蘭代卡尼。比賽開始後,你可以即時關注:
• 哥裏卡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 哥裏卡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,哥裏卡 與 耶塞尼采 交手於 斯洛文尼亞乙級聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 哥裏卡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
哥裏卡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:埃蒂尼·维里克纳加,蒂姆·馬塔夫茲,阿內吉·波拉剋
• 中場:Abdoul Kader Junior·Kiebre,塞巴斯蒂安·萊斯亞剋,达柳斯·贾里欧斯,Maks·Velickov,Anej·Glescic,卡拉尼·卡裏略·多斯桑托斯·阿爾梅達,Alesandro Serafino·Comita,盧卡·普索,亞曆山德羅·艾哈邁達,卢卡·巴鲁卡,拉明·阿里
• 後衛:内贾西·梅夫利亚,丹尼斯·塞羅維奇,奇卡·波德戈爾尼剋,Rene·Humar,薩利赫·鬍西奇,Ilan Libe Mohamed·Kouassi,Miha·Zejen,Alen·Korosec,Ziad·Ouled-Haj-M'hand,miklus gal senekovic,Miha Žejen,Rene·Prodanovic,菲利普·梅基奇,阿格隆·鲁法蒂
• 守門員:艾伦·尤尔卡,Luka Figelj
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 哥裏卡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
哥裏卡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 哥裏卡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 哥裏卡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động