
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 18:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡杜華斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 華沙普洛克 d d d d d | 18 | 7 | 9 | 2 | 21-12 | 9 | 30 | |
2 | 薩比利斯 l l d l w | 18 | 9 | 3 | 6 | 29-24 | 5 | 30 | |
3 | 琴斯托霍瓦 w w l w w | 17 | 9 | 2 | 6 | 26-22 | 4 | 29 | |
4 | 比亞維斯托克雅蓋隆 l d w l l | 16 | 8 | 4 | 4 | 28-20 | 8 | 28 | |
5 | 克拉科維亞 d d w l l | 18 | 7 | 6 | 5 | 25-21 | 4 | 27 | |
6 | 列治普斯納 d d w l d | 17 | 6 | 8 | 3 | 29-26 | 3 | 26 | |
7 | 拉多麥科 d w l w w | 18 | 7 | 5 | 6 | 35-30 | 5 | 26 | |
8 | 路賓 w d l w d | 17 | 6 | 7 | 4 | 30-24 | 6 | 25 | |
9 | 哥羅那 d l w l d | 18 | 6 | 6 | 6 | 21-19 | 2 | 24 | |
10 | 阿卡 w l l w l | 18 | 6 | 3 | 9 | 15-32 | -17 | 21 | |
11 | 沙斯辛 d l w l l | 18 | 6 | 3 | 9 | 28-32 | -4 | 21 | |
12 | 列治亞 w w d w l | 18 | 7 | 4 | 7 | 37-37 | 0 | 20 | |
13 | 莫托路賓 l d w d d | 17 | 4 | 8 | 5 | 22-27 | -5 | 20 | |
14 | 威德優 l w l l d | 18 | 6 | 2 | 10 | 26-28 | -2 | 20 | |
15 | 卡杜華斯 l w l w w | 17 | 6 | 2 | 9 | 23-28 | -5 | 20 | |
16 | LKS尼切薩 w l w w l | 18 | 5 | 4 | 9 | 24-35 | -11 | 19 | |
17 | 歷基亞 l d d l d | 17 | 4 | 7 | 6 | 19-20 | -1 | 19 | |
18 | 皮亞斯 w l w w d | 16 | 4 | 5 | 7 | 18-19 | -1 | 17 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卡杜華斯:
1. Vị trí trên BXH: 15
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 23 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 35
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.35
Phân tích tuần này của 卡杜華斯:
1. Phong độ gần đây: L,W,L,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 23
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.35
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 424%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 26218%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Zaglebie Lubin vs GKS Katowice - 30/01/2026 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡杜華斯. 07/12/2025 18:30:00
追蹤 卡杜華斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卡杜華斯 的下一場比賽將在 2026-01-30 17:00:00 對陣 路賓。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卡杜華斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卡杜華斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卡杜華斯 與 琴斯托霍瓦 交手於 波蘭甲级聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 卡杜華斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卡杜華斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:亞當·茲瑞拉剋,馬塞吉·羅索萊克,伊曼·馬可維奇,伊莉亞·什庫恩
• 中場:阿德裏安·布洛德,格熱戈日·羅加拉,瓦西列夫斯基,馬特烏茲·馬澤奇,康拉德·格鲁斯科夫斯基,博爾哈·加蘭,艾伦·切尔文斯基,巴托斯·諾瓦克,塞巴斯蒂安·米莱夫斯基,馬特烏什·科瓦爾奇剋,马塞尔·韦德里乔夫斯基,卡帕·卢卡西亚克,雅庫布·盧考斯基,菲利普·雷齊剋,Kacper·Cwielong,杰西·波什
• 後衛:阿卡迪烏斯·傑德裏奇,巴托斯·賈羅塞克,大衛·布佐佐夫斯基,馬滕·庫斯剋,盧卡斯·克萊門茲,盧卡斯·特雷普卡,亚历山大·鲁斯泽克
• 守門員:达维德·库德拉,卡米爾·科爾紮剋,帕特裏剋·斯祖卡,普泽米斯劳·佩克萨,拉法·斯特拉塞克
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卡杜華斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卡杜華斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Intertoto-Cup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡杜華斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡杜華斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động