ooscore
弗拉特里亞
弗拉特里亞

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

多瑙

12102027 - 42332
2

弗拉特里亞

1291223 - 91428
3

延特拉

1284017 - 71028
4

桑丹斯基

1382324 - 15926
5

索菲亞中央陸軍B隊

1363423 - 15821
6

格納火車頭

1355315 - 12320
7

比林

1252519 - 17217
8

赫巴

1244418 - 19-116
9

明約匹尼克

1234514 - 16-213
10

盧多格德斯B隊

1241715 - 21-613
11

布爾加斯1919

1226412 - 15-312
12

伊塔爾

1226410 - 14-412
13

馬歷克

122557 - 13-611
14

FC塞弗列沃

122469 - 18-910
15

斯普地特

122469 - 22-1310
16

保利文斯巴達

1323810 - 19-99
17

比拉斯萨

120483 - 19-164
18

利夫斯基克魯莫夫格勒

00000 - 000

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

弗拉特里亞 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
弗拉特里亞 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi19

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố