
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 澤倫斯尼卡潘切沃 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 柏迪遜 w w l w w | 18 | 14 | 1 | 3 | 47-21 | 26 | 43 | |
2 | 克鲁维纳 茲韋茲達 l w w l w | 18 | 13 | 2 | 3 | 54-18 | 36 | 41 | |
3 | 禾獲甸拿 w w l w l | 18 | 11 | 3 | 4 | 32-18 | 14 | 36 | |
4 | 諾維帕紮爾 w w d l w | 18 | 8 | 5 | 5 | 23-22 | 1 | 29 | |
5 | 澤倫斯尼卡潘切沃 l w w w l | 18 | 8 | 4 | 6 | 24-22 | 2 | 28 | |
6 | 古拉瑞奇 w l d d w | 17 | 7 | 5 | 5 | 25-24 | 1 | 26 | |
7 | 蘇杜利察 d w w w d | 18 | 7 | 3 | 8 | 24-23 | 1 | 24 | |
8 | OFK貝爾格萊德 w l d l l | 18 | 7 | 3 | 8 | 27-29 | -2 | 24 | |
9 | 馬拉多特 d l w w w | 18 | 6 | 6 | 6 | 17-22 | -5 | 24 | |
10 | 拉尼奇1923 l w l d w | 17 | 5 | 5 | 7 | 19-24 | -5 | 20 | |
11 | 巴奇卡托波拉 w l d d d | 18 | 5 | 5 | 8 | 17-23 | -6 | 20 | |
12 | 渣華爾 l l w l l | 18 | 5 | 5 | 8 | 20-29 | -9 | 20 | |
13 | IMT新贝尔格莱德 l d l d w | 18 | 5 | 4 | 9 | 21-37 | -16 | 19 | |
14 | 瑞德尼基 l l d l w | 18 | 4 | 4 | 10 | 21-26 | -5 | 16 | |
15 | 斯巴达克 l l d l d | 18 | 3 | 5 | 10 | 20-32 | -12 | 14 | |
16 | 納普里達克 w l d l d | 18 | 2 | 6 | 10 | 15-36 | -21 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 澤倫斯尼卡潘切沃:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 28
3. Bàn thắng: 24 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 44
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.33
Phân tích tuần này của 澤倫斯尼卡潘切沃:
1. Phong độ gần đây: L,W,W,W,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 24
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.33
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 456%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 31944%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
FK Zeleznicar Pancevo vs FK IMT Belgrad - 13/12/2025 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 澤倫斯尼卡潘切沃. 07/12/2025 14:00:00
追蹤 澤倫斯尼卡潘切沃 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
澤倫斯尼卡潘切沃 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:00:00 對陣 IMT新贝尔格莱德。比賽開始後,你可以即時關注:
• 澤倫斯尼卡潘切沃 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 澤倫斯尼卡潘切沃 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,澤倫斯尼卡潘切沃 與 納普里達克 交手於 塞爾維亞超級聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 澤倫斯尼卡潘切沃 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
澤倫斯尼卡潘切沃 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:安东尼·阿比德米·洛科萨,Nikola Jovanovic,斯蒂芬·克维特科维奇,扬科·耶夫雷莫维奇,特拉奥雷,薩瓦·彼得羅夫,西爾維斯特·賈斯珀,Djordje Glavinic,佩塔巴拉剋,誇庫·卡裏卡裏
• 中場:柳博米爾·斯特凡諾維奇,达里奥·格里奇,布拉尼斯拉夫·内泽维奇,Marko Curic,斯蒂芬·皮吉克,Luka Vidic,Marko Ćurić,斯特凡·米特罗维奇,V. Karajcic
• 後衛:菲利普·米利基奇,马可·科纳塔,尼古拉·久里奇,Bozidar Blagojevic,阿卜杜勒·尤西夫,Nemanja Vidojevic,U. Tegeltija,米洛什·科桑諾維奇,尼古拉·澤切維剋
• 守門員:奥格延·卢基奇,佐兰·波波维奇,mirko stevanovic
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 澤倫斯尼卡潘切沃 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
澤倫斯尼卡潘切沃 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 澤倫斯尼卡潘切沃 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 澤倫斯尼卡潘切沃 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động