ooscore
جالغيريس
جالغيريس
ليتوانياليتوانيا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كاونو زالغيريس

35228567 - 264174
2

هيجلمان ليتاون كوناس

352041154 - 421264
3

جالغيريس

351711753 - 381562
4

سودوفا ماريامبوله

351514647 - 341359
5

سياولياي

351491257 - 51651
6

بالتيجا بانيفيزيس

351371553 - 48546
7

دزيوجاس

351361635 - 43-845
8

بانجا جارجزداي

351181638 - 36241
9

ريترياي

35672236 - 73-3725
10

أليتيس أليتوس داينافا

35382426 - 75-4917
Relegation
Champions League Qualification
Relegation Play-offs
UEFA ECL Qualification

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

جالغيريس Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
جالغيريس Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1947
Số lượng người chơi29

Sân vận động

Sân vận độngLFF Stadium
Sức chứa5422
Thành phốVilnius