
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 古拉瑞奇 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 柏迪遜 w w l w w | 18 | 14 | 1 | 3 | 47-21 | 26 | 43 | |
2 | 克鲁维纳 茲韋茲達 l w w l w | 18 | 13 | 2 | 3 | 54-18 | 36 | 41 | |
3 | 禾獲甸拿 w w l w l | 18 | 11 | 3 | 4 | 32-18 | 14 | 36 | |
4 | 諾維帕紮爾 w w d l w | 18 | 8 | 5 | 5 | 23-22 | 1 | 29 | |
5 | 澤倫斯尼卡潘切沃 l w w w l | 18 | 8 | 4 | 6 | 24-22 | 2 | 28 | |
6 | 古拉瑞奇 w l d d w | 17 | 7 | 5 | 5 | 25-24 | 1 | 26 | |
7 | 蘇杜利察 d w w w d | 18 | 7 | 3 | 8 | 24-23 | 1 | 24 | |
8 | OFK貝爾格萊德 w l d l l | 18 | 7 | 3 | 8 | 27-29 | -2 | 24 | |
9 | 馬拉多特 d l w w w | 18 | 6 | 6 | 6 | 17-22 | -5 | 24 | |
10 | 拉尼奇1923 l w l d w | 17 | 5 | 5 | 7 | 19-24 | -5 | 20 | |
11 | 巴奇卡托波拉 w l d d d | 18 | 5 | 5 | 8 | 17-23 | -6 | 20 | |
12 | 渣華爾 l l w l l | 18 | 5 | 5 | 8 | 20-29 | -9 | 20 | |
13 | IMT新贝尔格莱德 l d l d w | 18 | 5 | 4 | 9 | 21-37 | -16 | 19 | |
14 | 瑞德尼基 l l d l w | 18 | 4 | 4 | 10 | 21-26 | -5 | 16 | |
15 | 斯巴达克 l l d l d | 18 | 3 | 5 | 10 | 20-32 | -12 | 14 | |
16 | 納普里達克 w l d l d | 18 | 2 | 6 | 10 | 15-36 | -21 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 古拉瑞奇:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 25 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 41
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.47
Phân tích tuần này của 古拉瑞奇:
1. Phong độ gần đây: W,L,D,D,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 25
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.47
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 429%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 27229%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
FK Čukarički vs Radnik Surdulica - 13/12/2025 12:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 古拉瑞奇. 08/12/2025 18:00:00
追蹤 古拉瑞奇 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
古拉瑞奇 的下一場比賽將在 2025-12-13 12:00:00 對陣 蘇杜利察。比賽開始後,你可以即時關注:
• 古拉瑞奇 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 古拉瑞奇 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,古拉瑞奇 與 瑞德尼基 交手於 塞爾維亞超級聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 古拉瑞奇 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
古拉瑞奇 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:波西卡·尼采維奇,斯洛博丹·泰迪奇,烏羅斯·米拉迪諾維奇,米兰·帕夫科夫,Marko arsovic,盧卡·喬德維奇,保罗·姆邦,阿布巴卡爾·西塞
• 中場:马尔科·多西奇,薩布·西索科,澤馬裏奧,丹科·基科维奇,苏博蒂奇,Stefan Mitrovic,Mateja·Prokopijevic,Veljko·Radosavljevic,杜尚·約萬契奇,拉扎尔·图菲吉兹,斯拉沃卢布·斯尔尼克,伊曼纽尔·吉巴,godswill vadze,马蒂亚·马森尼奇,斯爾丹·米賈伊洛維奇
• 後衛:Lazar·Stojanovic,塞拉菲莫维奇,米洛什·克维特科维奇,内纳德·托莫维奇,安德烈亚·斯托雅诺维奇,米蘭德約科維奇,内马尼亚·米勒蒂奇,尼曼贾·托希奇
• 守門員:弗拉丹·卡拉皮剋,紮爾·加利卡寧,尼古拉·米尔科维奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 古拉瑞奇 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
古拉瑞奇 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Serbian Second League Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 古拉瑞奇 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 古拉瑞奇 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động