
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 10/12/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 摩拿 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蘇積斯卡 l w w w d | 19 | 11 | 3 | 5 | 32-20 | 12 | 36 | - |
2 | 摩拿 w l w l d | 19 | 9 | 5 | 5 | 26-22 | 4 | 32 | - |
3 | 德錫 w l d w l | 19 | 9 | 4 | 6 | 27-28 | -1 | 31 | - |
4 | 耶澤洛 w w w w l | 19 | 8 | 5 | 6 | 25-22 | 3 | 29 | - |
5 | 佩特羅瓦 d w l w l | 19 | 6 | 8 | 5 | 27-19 | 8 | 26 | - |
6 | 馬拉多特DG w d l l w | 19 | 8 | 2 | 9 | 30-30 | 0 | 26 | - |
7 | 朴高利卡 l l l l w | 19 | 7 | 4 | 8 | 21-18 | 3 | 25 | - |
8 | 蒂瓦特阿仙奴 d d l l d | 19 | 4 | 8 | 7 | 17-25 | -8 | 20 | - |
9 | 博凱列 d d w w d | 19 | 4 | 7 | 8 | 23-29 | -6 | 19 | - |
10 | 捷迪斯沃 d l l l l | 19 | 3 | 6 | 10 | 10-25 | -15 | 15 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 摩拿:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 32
3. Bàn thắng: 26 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 47
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.37
Phân tích tuần này của 摩拿:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,L,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 26
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.37
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 摩拿. 10/12/2025 17:00:00
追蹤 摩拿 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
摩拿 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 摩拿 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 摩拿 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,摩拿 與 蘇積斯卡 交手於 黑山甲級聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 摩拿 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
摩拿 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:达尔科·佐里奇,Demir·Skrijelj,巴尔萨·塞库利奇,米洛斯·尼薩維奇,佩塔爾·武科維奇,斯特凡·登科维奇,Matija·Rovcanin,Bojan·Pavicevic,balsa barovic
• 中場:埃尔敏·塞拉特里奇,安德里娅·卡卢埃里奥维奇,盧卡·佩羅維奇,岸孝宗郎,马尔科·杜里西奇,巴尔萨·杜布列维奇,马尔科·乌里希奇,喬萬·達希奇
• 後衛:菲利普·米特罗维奇,维利米尔,乔万·鲍希奇,马尔科·武西,Filip Mitrović,卢卡·马莱塞维奇,伊利亚·马丁诺维奇
• 守門員:斯蒂芬·波波維奇,瓦西裏耶·斯托賈諾維奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 摩拿 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
摩拿 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 摩拿 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 摩拿 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 摩拿
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động