
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 馬拉多特 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 柏迪遜 w w w l w | 19 | 15 | 1 | 3 | 50-23 | 27 | 46 | |
2 | 克鲁维纳 茲韋茲達 l w w l w | 18 | 13 | 2 | 3 | 54-18 | 36 | 41 | |
3 | 禾獲甸拿 d w w l w | 19 | 11 | 4 | 4 | 32-18 | 14 | 37 | |
4 | 澤倫斯尼卡潘切沃 w l w w w | 19 | 9 | 4 | 6 | 25-22 | 3 | 31 | |
5 | 諾維帕紮爾 w w d l w | 18 | 8 | 5 | 5 | 23-22 | 1 | 29 | |
6 | 古拉瑞奇 d w l d d | 18 | 7 | 6 | 5 | 26-25 | 1 | 27 | |
7 | 蘇杜利察 d d w w w | 19 | 7 | 4 | 8 | 25-24 | 1 | 25 | |
8 | OFK貝爾格萊德 d w l d l | 19 | 7 | 4 | 8 | 27-29 | -2 | 25 | |
9 | 馬拉多特 d l w w w | 18 | 6 | 6 | 6 | 17-22 | -5 | 24 | |
10 | 拉尼奇1923 d l w l d | 18 | 5 | 6 | 7 | 20-25 | -5 | 21 | |
11 | 渣華爾 d l l w l | 19 | 5 | 6 | 8 | 21-30 | -9 | 21 | |
12 | 巴奇卡托波拉 w l d d d | 18 | 5 | 5 | 8 | 17-23 | -6 | 20 | |
13 | IMT新贝尔格莱德 l l d l d | 19 | 5 | 4 | 10 | 21-38 | -17 | 19 | |
14 | 瑞德尼基 l l d l w | 18 | 4 | 4 | 10 | 21-26 | -5 | 16 | |
15 | 斯巴达克 l l d l d | 18 | 3 | 5 | 10 | 20-32 | -12 | 14 | |
16 | 納普里達克 l w l d l | 19 | 2 | 6 | 11 | 17-39 | -22 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 馬拉多特:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 24
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 33
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.94
Phân tích tuần này của 馬拉多特:
1. Phong độ gần đây: D,L,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.94
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 294%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 23139%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Mladost Lucani vs FK Spartak Subotica - 14/12/2025 12:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 馬拉多特. 08/12/2025 16:00:00
追蹤 馬拉多特 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
馬拉多特 的下一場比賽將在 2025-12-14 12:00:00 對陣 斯巴达克。比賽開始後,你可以即時關注:
• 馬拉多特 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 馬拉多特 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,馬拉多特 與 蘇杜利察 交手於 塞爾維亞超級聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 馬拉多特 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
馬拉多特 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:尼曼賈·科斯,裏吉斯·巴哈,雅庫巴·錫盧埃,奧格延·剋爾斯馬諾維奇,乌罗斯·斯雷姆切维奇,彼得·波吉奇,ognjen bondzulic,約萬·米特羅維奇,乌罗斯·卢博米拉克,杜羅·策科,約萬·西裏剋
• 中場:弗拉基米爾·拉迪沃耶維奇,彼得·索帕洛維奇,阿列克桑达尔·武贾契奇,扬科·图姆巴维奇,Aleksa Boskovic,菲利普·祖尼奇,Djordje Marinkovic,武卡欣·馬爾科維奇,努諾·拉斐爾·洛佩斯·佩雷拉,Jagos Djurkovic,米洛斯·米季奇,米海洛·厄雷斯卡宁,djordje marinkovic,丹尼羅·潘迪奇
• 後衛:尼古拉·萊科維奇,米洛斯·迪瓦茨,奧格延·武切切維奇,Aleksa Sajinovic,Aleksandar Racic,米蘭·約剋西莫維奇,韋利科·托多羅維奇,米海洛·威斯尼剋,薩瓦·普裏巴科維奇,伊戈爾·拉多萬諾維奇,尼古拉·安德里克,杜桑·茨韦蒂诺维奇,Danilo Petrovic,Nikola Cirkovic,內曼賈·祖尼奇,尼古拉·契尔科维奇,內曼賈·阿辛
• 守門員:科維奇·菲利普,萨姆科维奇·泽列科,澤爾科·桑喬維奇,薩莎·斯塔門科維奇,大衛·羅西奇,Bogdan·Matijasevic,Željko Samčović,尼古拉·波波維奇,博格丹·馬蒂耶捨維奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 馬拉多特 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
馬拉多特 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Serbian Second League Champion(2)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 馬拉多特 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 馬拉多特 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động