ooscore
كوبان خولدنغ
كوبان خولدنغ
روسياروسيا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

دينامو ستافروپول

26157438 - 231552
2

كوبان خولدنغ

26149348 - 232551
3

إف سي سيفاستوبول

26139441 - 301148
4

فيكتوريا بوبيدا الشباب

26153832 - 25748
5

FK Rostov-2

26135837 - 221544
6

نارت تشيركيسك

26126837 - 221542
7

FK Sochi B

26117840 - 291140
8

دروجبا مايكوب

26107937 - 271037
9

إف كي أستراخان

26910733 - 24937
10

روبين يالتا

26961126 - 32-633
11

ليجيون دينامو

26781126 - 42-1629
12

FK Angusht Nazran

26581321 - 31-1023
13

سبارتاك نالتشيك

26351818 - 48-3014
14

دينامو ماخاتشكالا ب

26022415 - 71-562
Relegation Play-offs
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

كوبان خولدنغ Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
كوبان خولدنغ Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi19

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố