
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
20🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 13:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 費倫天拿女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 羅馬女足 w d w w l | 9 | 7 | 1 | 1 | 19-8 | 11 | 22 | |
2 | 祖雲達斯女足 w d w w l | 9 | 5 | 2 | 2 | 10-6 | 4 | 17 | |
3 | 費倫天拿女足 w w l d w | 9 | 5 | 2 | 2 | 17-11 | 6 | 17 | |
4 | 國際米蘭女足 w w w l d | 9 | 4 | 3 | 2 | 21-9 | 12 | 15 | |
5 | 科莫女足 l w l w w | 9 | 5 | 0 | 4 | 11-10 | 1 | 15 | |
6 | 拉素女足 w w l l w | 9 | 5 | 0 | 4 | 10-11 | -1 | 15 | |
7 | AC米蘭女足 l w d l w | 9 | 4 | 1 | 4 | 17-18 | -1 | 13 | |
8 | 拿玻里女足 l l w w l | 9 | 4 | 1 | 4 | 12-13 | -1 | 13 | |
9 | 莎索羅女足 w l d l d | 9 | 2 | 3 | 4 | 8-10 | -2 | 9 | |
10 | 帕爾馬女足 l l d d l | 9 | 1 | 4 | 4 | 4-10 | -6 | 7 | |
11 | 熱拿亞女足 l l l l w | 9 | 2 | 0 | 7 | 8-18 | -10 | 6 | |
12 | 特拉納女足 l l d w l | 9 | 1 | 1 | 7 | 8-21 | -13 | 4 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 費倫天拿女足:
1. Vị trí trên BXH: 3
2. Điểm số: 17
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 11
4. Tỉ lệ thắng: 56
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.89
Phân tích tuần này của 費倫天拿女足:
1. Phong độ gần đây: W,W,L,D,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 11
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.89
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 356%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 32567%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Fiorentina Women vs Genoa Women - 18/01/2026 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 費倫天拿女足. 13/12/2025 13:30:00
追蹤 費倫天拿女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
費倫天拿女足 的下一場比賽將在 2026-01-18 14:00:00 對陣 熱拿亞女足。比賽開始後,你可以即時關注:
• 費倫天拿女足 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 費倫天拿女足 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,費倫天拿女足 與 科莫女足 交手於 意大利女子甲级聯賽,最終比分為 3-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 費倫天拿女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
費倫天拿女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:米歇拉·卡特納,马德伦·詹诺奇,蘇菲·布雷德加德,V.德拉,莉娜·赫蒂格,维罗妮卡·博克特,Siria Mailia,伊利斯·奥马尔多蒂尔
• 中場:艾玛·塞维里尼,莎拉·維恩茨,菲利帕·庫馬剋,艾玛·斯奈尔,卡塔拉·塔格凡都提尔,阿涅塞·邦凡蒂尼,Maya Cherubini
• 後衛:愛麗絲·托特利,埃米莉·玛丽·沃尔德维克,本尼塔塔·奥尔西,伊爾斯·範德贊登,艾玛·法格,瑪麗亞·路易莎·菲蘭傑裏,马蒂尔德·奥达·约翰森,托尼奥洛,艾瑪·隆巴爾迪
• 守門員:Giorgia Bettineschi,賽西莉·菲斯剋蘭斯特,薩拉·塞蒂尼亞
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 費倫天拿女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
費倫天拿女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 費倫天拿女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 費倫天拿女足 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 費倫天拿女足
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động