
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 比勒費爾德 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 史浩克零四 w w d w l | 15 | 11 | 1 | 3 | 20-8 | 12 | 34 | |
2 | 柏德博恩 w l l l w | 16 | 10 | 2 | 4 | 26-16 | 10 | 32 | |
3 | 艾華斯堡 w d w l d | 15 | 9 | 3 | 3 | 29-14 | 15 | 30 | |
4 | 達斯泰特 w d w w d | 15 | 8 | 5 | 2 | 26-15 | 11 | 29 | |
5 | 漢諾威 d w w l d | 15 | 8 | 4 | 3 | 29-20 | 9 | 28 | |
6 | 凱沙羅頓 d w l w l | 16 | 8 | 3 | 5 | 27-18 | 9 | 27 | |
7 | 哈化柏林 d l w w w | 16 | 8 | 3 | 5 | 20-15 | 5 | 27 | |
8 | 卡斯魯厄 l l l l l | 16 | 6 | 3 | 7 | 23-31 | -8 | 21 | |
9 | 波琴 w w l w w | 15 | 6 | 1 | 8 | 21-20 | 1 | 19 | |
10 | 普斯辛蒙斯達 d w d l w | 15 | 5 | 4 | 6 | 21-24 | -3 | 19 | |
11 | 紐倫堡 d l w w w | 15 | 5 | 4 | 6 | 17-21 | -4 | 19 | |
12 | 比勒費爾德 d l l l w | 16 | 5 | 3 | 8 | 26-23 | 3 | 18 | |
13 | 基爾高士丁 d d l l w | 16 | 4 | 5 | 7 | 18-21 | -3 | 17 | |
14 | 布倫斯維克 w d w l l | 16 | 5 | 2 | 9 | 18-28 | -10 | 17 | |
15 | 格雷特霍夫 d d l l w | 16 | 4 | 3 | 9 | 25-42 | -17 | 15 | |
16 | 馬德堡 d w w l l | 16 | 4 | 2 | 10 | 18-27 | -9 | 14 | |
17 | 杜斯多夫 l l w l d | 15 | 4 | 2 | 9 | 13-25 | -12 | 14 | |
18 | 特雷斯登 l l w w l | 16 | 3 | 4 | 9 | 23-32 | -9 | 13 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 比勒費爾德:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 18
3. Bàn thắng: 26 - Bàn thua (±): 23
4. Tỉ lệ thắng: 31
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.63
Phân tích tuần này của 比勒費爾德:
1. Phong độ gần đây: D,L,L,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 26
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 23
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.63
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 375%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 30863%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld - 19/12/2025 17:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 比勒費爾德. 13/12/2025 14:00:00
追蹤 比勒費爾德 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
比勒費爾德 的下一場比賽將在 2025-12-19 17:30:00 對陣 哈化柏林。比賽開始後,你可以即時關注:
• 比勒費爾德 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 比勒費爾德 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,比勒費爾德 與 凱沙羅頓 交手於 德國乙级聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 比勒費爾德 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
比勒費爾德 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:諾亞·巴澤,杰里迪·希尔特曼,硃利安·卡尼亞,以賽亞·楊,罗伯茨·乌德里基斯,乔尔·格罗多夫斯基,本杰明·博阿基耶,Daniel Richter,文森特·奧坎西
• 中場:萨姆·施雷克,梅尔·科伯兹,斯蒂法諾·魯索,盧卡斯·昆澤,马吕斯·沃尔,马尔文·梅勒姆,弗洛裏安·米歇爾,蒙朱·塔达乌斯·莫穆拉
• 後衛:克里斯托弗·兰纳特,利昂·施奈德,马克西米利安·格罗斯,喬爾·菲利克斯,賈斯汀·盧卡斯,费利克斯·哈格曼,蒂姆·汉德瓦克,阿内·斯卡尔
• 守門員:利奧·奧佩曼,乔纳斯·托马斯·科斯肯,philip hildesheim
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 比勒費爾德 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
比勒費爾德 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Western German Cup Winner(2),German 3. Liga Champion(2)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 比勒費爾德 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 比勒費爾德 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động