ooscore
أمباري
أمباري
الياباناليابان

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

في - فارين ناغاساكي

331711555 - 401562
2

ميتو هوليهوك

331710650 - 302061
3

جيف يونايتد تشيبا

33177944 - 311358
4

توكوشيما فورتيس

33169838 - 201857
5

أوميا أرديجا

33168948 - 321656
6

ساغان توسو

33168942 - 35756
7

فيغالتا سنداي

331413640 - 301055
8

جوبيلو ايواتا

331561249 - 46351
9

أمباري

331212940 - 35548
10

بان دي تيسي إيواكي

3312101150 - 41946
11

هوكايدو كونسادول سابورو

331441541 - 55-1446
12

مونتيديو ياماغاتا

331261548 - 47142
13

فنتفوريت كوفو

331191335 - 38-342
14

بلاوبليتز أكيتا

331081540 - 50-1038
15

فوجيدا

33991537 - 43-636
16

روسو كوماموتو

33981640 - 52-1235
17

أويتا ترينيتا

337141224 - 36-1235
18

كاتالر توياما

33691825 - 45-2027
19

رينوفا ياماجوتشي

334141530 - 43-1326
20

إهيمه إف سي

333111932 - 59-2720
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

أمباري Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
أمباري Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi33

Sân vận động

Sân vận độngImabari Satoyama Stadium
Sức chứa0
Thành phốImabari