ooscore
ريوكيو
ريوكيو
الياباناليابان

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

فانراي هاشينوهي

32216543 - 172669
2

توتشيغي سيتي

32197655 - 322364
3

كاجوشيما يونايتد

321610660 - 342658
4

أوساكا

32177846 - 291758
5

ميازاكي

31159748 - 361254
6

نارا كلوب

32149943 - 36751
7

زويغن كانازاوا

321551244 - 37750
8

جيرافانز كيتاكيوشو

321451336 - 31547
9

توشيغي

321371232 - 31146
10

فوكوشيما يونايتد إف سي

321281251 - 61-1044
11

إف سي غيفو

321181342 - 47-541
12

ساغاميهارا

3210101231 - 42-1140
13

جايناري توتوري

321161532 - 38-639
14

ريوكيو

321071533 - 44-1137
15

ماتسموتو ياماجا

31991331 - 35-436
16

كوشي يونايتد

32971639 - 56-1734
17

ناغانو بارسيرو

32881627 - 44-1732
18

ثيسباكوساتسو غونما

326101640 - 54-1428
19

كاماتاماري سانوكي

32771836 - 52-1628
20

أزول كلارو نومازو

32591834 - 47-1324
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs
Relegation Playoffs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

ريوكيو Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
ريوكيو Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi29

Sân vận động

Sân vận độngTapic Kenso Hiyagon Stadium
Sức chứa10189
Thành phốOkinawa