
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của FCモロデチノ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BCマクスライン d w w w w | 30 | 21 | 5 | 4 | 53-18 | 35 | 68 | - |
2 | ディナモミンスク d w w w d | 30 | 19 | 6 | 5 | 52-27 | 25 | 63 | - |
3 | スラビア・モジール w l d w w | 30 | 17 | 6 | 7 | 53-32 | 21 | 57 | - |
4 | ディナモ・ブレスト w l l w d | 30 | 15 | 6 | 9 | 42-30 | 12 | 51 | - |
5 | FCミンスク w w l w d | 30 | 15 | 6 | 9 | 48-47 | 1 | 51 | - |
6 | FKイスロッホ・ミンスク w d d l d | 30 | 12 | 13 | 5 | 45-26 | 19 | 49 | - |
7 | FCトルピード・ゾディーノ w d d l l | 30 | 13 | 10 | 7 | 43-30 | 13 | 49 | - |
8 | ネマン・グロドノ l w w l d | 30 | 14 | 3 | 13 | 41-31 | 10 | 45 | - |
9 | FC ホメリ w l w d w | 30 | 12 | 7 | 11 | 35-34 | 1 | 43 | - |
10 | BATEボリソフ l w d w w | 30 | 11 | 7 | 12 | 38-43 | -5 | 40 | - |
11 | アーセナル・ジャルジンスク l w l d w | 30 | 7 | 12 | 11 | 27-35 | -8 | 33 | - |
12 | FK ヴィテブスク l l d w l | 30 | 9 | 4 | 17 | 37-46 | -9 | 31 | - |
13 | ナフタン・ノヴォポロック w l l l l | 30 | 8 | 4 | 18 | 35-55 | -20 | 28 | - |
14 | スモルゴンFC l w l w d | 30 | 7 | 7 | 16 | 23-43 | -20 | 28 | - |
15 | スラツクサハル・スラツク l l w l l | 30 | 5 | 6 | 19 | 20-51 | -31 | 21 | - |
16 | FCモロデチノ l l l l l | 30 | 3 | 2 | 25 | 19-63 | -44 | 11 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của FCモロデチノ:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 11
3. Bàn thắng: 19 - Bàn thua (±): 63
4. Tỉ lệ thắng: 10
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.63
Phân tích tuần này của FCモロデチノ:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 19
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 63
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.63
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của FCモロデチノ. 30/11/2025 13:00:00
OOscoreでは、FCモロデチノ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、FCモロデチノ は ベラルーシ・プレミアリーグ で FCトルピード・ゾディーノ と対戦し、スコアは 1-2 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
FCモロデチノ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、FCモロデチノ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
FCモロデチノ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、FCモロデチノ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động