ooscore
FCモロデチノ
FCモロデチノ
ベラルーシベラルーシ
Cầu thủ giá trị nhất: アレクサンドル・ブトコ€ 125.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ69

Cầu thủ ngoại

19
Tuổi trung bình27.4
Tổng giá trị€ 1.6M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 13:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của FCモロデチノ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

BCマクスライン

30215453-183568
-
2

ディナモミンスク

30196552-272563
-
3

スラビア・モジール

30176753-322157
-
4

ディナモ・ブレスト

30156942-301251
-
5

FCミンスク

30156948-47151
-
6

FKイスロッホ・ミンスク

301213545-261949
-
7

FCトルピード・ゾディーノ

301310743-301349
-
8

ネマン・グロドノ

301431341-311045
-
9

FC ホメリ

301271135-34143
-
10

BATEボリソフ

301171238-43-540
-
11

アーセナル・ジャルジンスク

307121127-35-833
-
12

FK ヴィテブスク

30941737-46-931
-
13

ナフタン・ノヴォポロック

30841835-55-2028
-
14

スモルゴンFC

30771623-43-2028
-
15

スラツクサハル・スラツク

30561920-51-3121
-
16

FCモロデチノ

30322519-63-4411
-
Relegation
Relegation Play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của FCモロデチノ:

1. Vị trí trên BXH: 16

2. Điểm số: 11

3. Bàn thắng: 19 - Bàn thua (±): 63

4. Tỉ lệ thắng: 10

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.63

Phân tích tuần này của FCモロデチノ:

1. Phong độ gần đây: L,L,L,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 19

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 63

2. xGA trung bình mỗi trận: 0.63

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của FCモロデチノ. 30/11/2025 13:00:00

FCモロデチノについて

OOscoreでは、FCモロデチノ のあらゆる大会での戦いを網羅。

ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。


FCモロデチノの次戦

次の試合は に と対戦予定です。

キックオフと同時に、以下をフォロー可能:

  • リアルタイムの FCモロデチノ ライブスコア
  • 分刻みのテキスト解説と試合スタッツ
  • FCモロデチノ の順位表とパフォーマンス分析

さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。


FCモロデチノの直近の結果

直近の試合では、FCモロデチノ は ベラルーシ・プレミアリーグ で FCトルピード・ゾディーノ と対戦し、スコアは 1-2 でした。

OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。


スカッド & 主力選手

FCモロデチノ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。

  • フォワード: Sergey·Tarchilo,Mukhammadzhon·Loikov,ロマン・ブラック,Yuri Yanochkin,Yuriy Malko,Maksim Chabritsky,Anton Tolstoy,アルトゥール・サギトフ,アレクサンドル・ブトコ
  • ミッドフィルダー: Еgor·Imeryakov,Gleb·Guletsky,Artur Saramakha,Vadim melnik,Evgeny·Chichev,Vladislav shumilov,Denis Tropin,Yuri Buhay,Aleksandr Alhovik,Prokhor Novikov,Pavel Moyseenok,Nikita Kharko,Sergey Lavor,Yuri Pustohod,イゴール・ナロジニク,Pavel Golubovich,Stepan·Kuncevich,Konstantin Kuimov,Igor Talkovsky,Artur·Chevsov,アレクサンドル・クロトフ,アレクサンドル・コルズン,Nikita·Ereminok,Maxim Kozyurenko,Bogdan Kutsiy,アルテム・ヴラソフ,Egor imeryakov,マキシム・サモトイ,Luka Stevanović,ラマン・ダヴィスキバ
  • ディフェンダー: セルゲイ・ドロズド,ペトル・カザンツェフ,アルテム・テレポフ,Aleksey Shilo,Roman Vintsukovskiy,Pavel Suman,Dmitriy Kostyuk,Vladislav Gaydukevich,Arthur·Katz,Artem Dylevski,Aleksandr·Kandero,Sino·Absamadov,イリヤ・ウドドフ,イリヤ・コヴァル,セルゲイ・ウセンヤ,ゲルマン・クトコビッチ,ウラジスラフ・ベラシェヴィッチ
  • ゴールキーパー: Chernykh·Alexey,Vladislav krivko,Anton Scherbo,Anton Golgovskyi,マクシム・ヴィソツキー,パベル・オクレムチュク,ダニラ・トレチャク

各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。


試合日程 & 全結果

OOscoreの試合日程ページでは、FCモロデチノ の過去および今後のすべての試合をカバー。

  • キックオフ時間
  • 結果とスコア
  • リーグ戦から大陸大会までリアルタイム更新

すべての試合を一括で追いかけることができます。


歴史的実績

FCモロデチノ は国内外で数々の栄光を築いてきました。

  • 優勝:


OOscoreでFCモロデチノをフォロー

OOscore なら、FCモロデチノ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅

熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。

Cầu thủ chủ chốt FCモロデチノ 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ69

Sân vận động

Sân vận độngCity Stadium (Molodechno)
Sức chứa4800
Thành phốMinsk